İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
mốt sự nhịn chín sự lành
the mode of fasting ripens the good
Son Güncelleme: 2021-11-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
họ ghi-ba, chín mươi lăm;
吉 罷 珥 人 、 九 十 五 名
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
số là năm mươi chín ngàn ba trăm.
見 上
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ xát-tu, chín trăm bốn mươi lăm;
薩 土 的 子 孫 、 九 百 四 十 五 名
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ê-nót được chín mươi tuổi, sanh kê-nan.
以 挪 士 活 到 九 十 歲 、 生 了 該 南
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
na-cô được hai mươi chín tuổi, sanh tha-rê.
拿 鶴 活 到 二 十 九 歲 、 生 了 他 拉
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng ngày nào phát ra thịt chín đỏ, thì người bị ô uế.
但 紅 肉 幾 時 顯 在 他 的 身 上 、 就 幾 時 不 潔 淨
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
từ giờ thứ sáu đến giờ thứ chín, khắp cả xứ đều tối tăm mù mịt.
從 午 正 到 申 初 、 遍 地 都 黑 暗 了
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.
唱 起 詩 歌 、 打 手 鼓 、 彈 美 琴 與 瑟
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giô-ha-nan thứ tám, eân-xa-bát thứ chín,
第 八 約 哈 難 、 第 九 以 利 薩 巴
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bốn bề có chín mươi sáu trái lựu, và hết thảy những trái lựu đặt xung quanh lưới cọng là một trăm.
柱 子 四 面 有 九 十 六 個 石 榴 . 在 網 子 周 圍 、 共 有 一 百 石 榴
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
buổi cầu nguyện giờ thứ chín, phi -e-rơ nước giăng cùng lên đền thờ.
申 初 禱 告 的 時 候 、 彼 得 、 約 翰 、 上 聖 殿 去
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bấy giờ là tháng chín; vua đương ngồi trong cung mùa đông, có lò than đỏ trước mặt vua.
那 時 正 是 九 月 、 王 坐 在 過 冬 的 房 屋 裡 、 王 的 前 面 火 盆 中 有 燒 覂 的 火
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chớ ăn thịt nửa chín nửa sống hay là luộc trong nước, nhưng phải quay trên lửa cả và đầu, giò, với bộ lòng.
不 可 喫 生 的 、 斷 不 可 喫 水 煮 的 、 要 帶 著 頭 、 腿 、 五 臟 、 用 火 烤 了 喫
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
con cháu a-te, về dòng dõi Ê-xê-chia, có chín mươi tám người.
亞 特 的 後 裔 、 就 是 希 西 家 的 子 孫 、 九 十 八 名
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: