İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tất cả
全部
Son Güncelleme: 2014-08-20
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:
& tất cả
å ¨é¨( a)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
chọn tất cả
全部选中
Son Güncelleme: 2014-08-20
Kullanım Sıklığı: 5
Kalite:
xoá tất & cả
全部删除( l)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
ngừng tất cả
全部停止
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðoạn, cả hội đồng đứng dậy, điệu ngài đến trước mặt phi-lát
眾 人 都 起 來 、 把 耶 穌 解 到 彼 拉 多 面 前
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến
所有做出贡献而我却没能提到的人员
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
cả hội thánh đều rất sợ hãi, cho đến người nào nghe tin cũng vậy.
全 教 會 、 和 聽 見 這 事 的 人 、 都 甚 懼 怕
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cả đoàn dân nầy vừa thấy ngài, liền lấy làm lạ, thảy đều chạy đến chào ngài.
眾 人 一 見 耶 穌 、 都 甚 希 奇 、 就 跑 上 去 問 他 的 安
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vậy, các ngươi hãy đi khắp các ngã tư, hễ gặp người nào thì mời cả đến dự tiệc.
所 以 你 們 要 往 岔 路 口 上 去 、 凡 遇 見 的 、 都 召 來 赴 席
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cả hội dân y-sơ-ra-ên đi từ ca-đe đến núi hô-rơ.
以 色 列 全 會 眾 從 加 低 斯 起 行 、 到 了 何 珥 山
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
từ giờ thứ sáu đến giờ thứ chín, khắp cả xứ đều tối tăm mù mịt.
從 午 正 到 申 初 、 遍 地 都 黑 暗 了
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðức chúa trời đã dùng Ðức thánh linh để bày tỏ những sự đó cho chúng ta, vì Ðức thánh linh dò xét mọi sự, cả đến sự sâu nhiệm của Ðức chúa trời nữa.
只 有 神 藉 著 聖 靈 向 我 們 顯 明 了 . 因 為 聖 靈 參 透 萬 事 、 就 是 神 深 奧 的 事 也 參 透 了
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng nó cũng tham cả đến bụi đất trên đầu người nghèo khó, và làm cong đường của kẻ nhu mì. con và cha cùng đến chung một đứa gái, như vậy làm cho ô danh thánh ta.
他 們 見 窮 人 頭 上 所 蒙 的 灰 也 都 垂 涎 、 阻 礙 謙 卑 人 的 道 路 . 父 子 同 一 個 女 子 行 淫 、 褻 瀆 我 的 聖 名
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và, người mắc bịnh gần chết; nhưng Ðức chúa trời đã thương xót người, và chẳng những người mà thôi, cả đến tôi nữa, đặng tôi khỏi buồn rầu càng thêm buồn rầu.
他 實 在 是 病 了 、 幾 乎 要 死 . 然 而 神 憐 恤 他 、 不 但 憐 恤 他 、 也 憐 恤 我 、 免 得 我 憂 上 加 憂
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
môi-se đến giảng cho cả y-sơ-ra-ên những bài sau nầy.
摩 西 去 告 訴 以 色 列 眾 人
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng từ a-đam cho đến môi-se, sự chết đã cai trị cả đến những kẻ chẳng phạm tội giống như tội của a-đam, là người làm hình bóng của Ðấng phải đến.
然 而 從 亞 當 到 摩 西 死 就 作 了 王 、 連 那 些 不 與 亞 當 犯 一 樣 罪 過 的 、 也 在 他 的 權 下 . 亞 當 乃 是 那 以 後 要 來 之 人 的 豫 像
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kìa, ngài đến giữa những đám mây, mọi mắt sẽ trong thấy, cả đến những kẻ đã đâm ngài cùng trông thấy; hết thảy các chi họ trong thế gian sẽ than khóc vì cớ ngài. quả thật vậy. a-men!
看 哪 、 他 駕 雲 降 臨 . 眾 目 要 看 見 他 、 連 刺 他 的 人 也 要 看 見 他 . 地 上 的 萬 族 都 要 因 他 哀 哭 。 這 話 是 真 實 的 。 阿 們
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: