Şunu aradınız:: cháo ám (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

cháo ám

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

cháo

Çince (Modern)

Son Güncelleme: 2014-03-07
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngài phán như vậy, vì họ nói rằng: người bị tà ma ám.

Çince (Modern)

這 話 是 因 為 他 們 說 、 他 是 被 污 鬼 附 著 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

vả, cũng một lúc ấy, trong nhà hội có người bị tà ma ám,

Çince (Modern)

在 會 堂 裡 有 一 個 人 、 被 污 鬼 附 著 . 他 喊 叫 說

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

khi đi khỏi chỗ đó, thì người ta đem tới cho ngài một người câm bị quỉ ám.

Çince (Modern)

他 們 出 去 的 時 候 、 有 人 將 鬼 所 附 的 一 個 啞 吧 、 帶 到 耶 穌 跟 前 來

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

kẻ nầy là ai dám dùng các lời không tri thức, mà làm cho mờ ám các mưu định ta?

Çince (Modern)

誰 用 無 知 的 言 語 、 使 我 的 旨 意 暗 昧 不 明

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

lên đường với sứ mệnh giải cứu công chúa bị bắt cóc, cùng lúc khám phá ý đồ độc ác của một công ty mờ ám ở lederhosen

Çince (Modern)

踏上拯救被绑架公主的旅程,并在途中发现邪恶公司的真实意图

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

dân chúng trả lời rằng: ngươi bị quỉ ám, nào ai là người tìm thế giết ngươi?

Çince (Modern)

眾 人 回 答 說 你 是 被 鬼 附 著 了 . 誰 想 要 殺 你

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

vì có một người đờn bà, con gái người bị tà ma ám, đã nghe nói về ngài, tức thì vào gieo mình dưới chơn ngài.

Çince (Modern)

當 下 有 一 個 婦 人 、 他 的 小 女 兒 被 污 鬼 附 著 、 聽 見 耶 穌 的 事 、 就 來 俯 伏 在 他 腳 前

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

kẻ khác nói rằng: Ấy đó chẳng phải là lời nói của một kẻ bị quỉ ám. quỉ há có thể mở mắt kẻ mù được sao?

Çince (Modern)

又 有 人 說 、 這 不 是 鬼 附 之 人 所 說 的 話 。 鬼 豈 能 叫 瞎 子 的 眼 睛 開 了 呢

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bấy giờ có kẻ đem đến cho Ðức chúa jêsus một người mắc quỉ ám, đui và câm; ngài chữa cho, đến nỗi người câm nói và thấy được.

Çince (Modern)

當 下 有 人 將 一 個 被 鬼 附 著 、 又 瞎 又 啞 的 人 、 帶 到 耶 穌 那 裡 . 耶 穌 就 醫 治 他 、 甚 至 那 啞 吧 又 能 說 話 、 又 能 看 見

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bấy giờ có mấy thầy trừ quỉ là người giu-đa đi từ nơi này sang chỗ kia, mạo kêu danh Ðức chúa jêsus trên những kẻ bị quỉ ám, rằng: ta nhơn Ðức chúa jêsus nầy, là Ðấng mà phao-lô giảng, để truyền khiến chúng bay.

Çince (Modern)

那 時 、 有 幾 個 遊 行 各 處 、 念 咒 趕 鬼 的 猶 太 人 、 向 那 被 惡 鬼 附 的 人 、 擅 自 稱 主 耶 穌 的 名 、 說 、 我 奉 保 羅 所 傳 的 耶 穌 、 敕 令 你 們 出 來

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
8,040,538,833 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam