İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chúa biết khi tôi ngồi, lúc tôi đứng dậy; từ xa chúa hiểu biết ý tưởng tôi.
我 坐 下 、 我 起 來 、 你 都 曉 得 . 你 從 遠 處 知 道 我 的 意 念
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy dạy dỗ tôi, tôi sẽ nín lặng; xin chỉ cho tôi hiểu tôi đã lầm lỗi nơi nào.
請 你 們 教 導 我 、 我 便 不 作 聲 . 使 我 明 白 在 何 事 上 有 錯
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vả, các quan trưởng không hiểu tôi đi đâu, nào rõ tôi làm gì; và đến chừng ấy, tôi chưa tỏ ra cho người giu-đa, hoặc cho những thầy tế lễ, hoặc cho kẻ quyền quí, hoặc cho quan trưởng, hay là cho các người khác lo làm công việc, được biết gì đến.
我 往 那 裡 去 、 我 作 甚 麼 事 、 官 長 都 不 知 道 . 我 還 沒 有 告 訴 猶 大 平 民 、 祭 司 、 貴 冑 、 官 長 、 和 其 餘 作 工 的 人
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.