Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
kì nhông
美洲鬣蜥屬
Son Güncelleme: 2012-09-18 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
họ nhông
飛蜥科
Son Güncelleme: 2015-03-19 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
kì
岐
chu kì
週期
Son Güncelleme: 2012-09-12 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
kì giông
蝾螈科
name=kì lạ comment
存储comment
Son Güncelleme: 2011-10-23 Kullanım Sıklığı: 3 Kalite: Referans: Wikipedia
trò chơi bắn súng kì quái
超现实平台射击游戏
Son Güncelleme: 2014-08-15 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
nhấn phím bất kì để tiếp tục...
按任意键继续…
con cắc kè, kỳ đà, con thạch sùng, con kỳ nhông và con cắc ké.
壁 虎 、 龍 子 、 守 宮 、 蛇 醫 、 蝘 蜓
Son Güncelleme: 2012-05-04 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
xem bảng chu kì các nguyên tố hoá học
查看元素周期表
neo bất kì một ứng dụng nào vào khay hệ thống
将任何应用程序停靠到系统托盘中
cho phép bất kì ứng dụng nào được giữ trong khay hệ thống
允许任何程序保留在系统托盘中
dùng chung màu cho mọi văn bản chọn tuỳ chọn này để áp dụng màu đã chọn cho phông mặc định cũng như bất kì phông nào được chỉ ra trong tờ kiểu dáng.
所有文字使用相同颜色 选择该选项将您选定的颜色应用到样式表中指定的默认字体和任何自定义的字体