İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
không hiểu lắm
i don't really understand what you mean
Son Güncelleme: 2021-01-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngươi không hiểu cho tôi phải không
如果你不明白那么我
Son Güncelleme: 2023-04-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Son Güncelleme: 2022-12-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tìm thấy đối tượng không hiểu nổi:% 1.
发现不可辨别的区块 :% 1 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
nhưng hai người không hiểu lời ngài nói chi hết.
他 所 說 的 這 話 、 他 們 不 明 白
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng môn đồ không hiểu lời ấy, lại sợ không dám hỏi ngài.
門 徒 卻 不 明 白 這 話 、 又 不 敢 問 他
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.
想 要 作 教 法 師 、 卻 不 明 白 自 己 所 講 說 的 、 所 論 定 的
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ðoạn, ngài phán rằng: các ngươi không hiểu thí dụ ấy sao? vậy thì thế nào hiểu mọi thí dụ được?
又 對 他 們 說 、 你 們 不 明 白 這 比 喻 麼 . 這 樣 怎 能 明 白 一 切 的 比 喻 呢
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
"gióp nói cách không hiểu biết, và lời của người thiếu sự thông sáng."
約 伯 說 話 沒 有 知 識 、 言 語 中 毫 無 智 慧
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
người nào hưởng sự sang trọng mà không hiểu biết gì, giống như thú vật phải hư mất.
人 在 尊 貴 中 、 而 不 醒 悟 、 就 如 死 亡 的 畜 類 一 樣
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng nếu họ không khứng nghe theo, ắt sẽ bị gươm giết mất, và chết không hiểu biết gì.
若 不 聽 從 、 就 要 被 刀 殺 滅 、 無 知 無 識 而 死
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng người chối rằng: ta không biết, ta không hiểu ngươi nói chi. Ðoạn, người bước ra tiền đàng, thì gà gáy.
彼 得 卻 不 承 認 、 說 、 我 不 知 道 、 也 不 明 白 你 說 的 是 甚 麼 . 於 是 出 來 、 到 了 前 院 . 雞 就 叫 了
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hầu cho họ xem thì xem mà không thấy, nghe thì nghe mà không hiểu; e họ hối cải mà được tha tội chăng.
叫 他 們 看 是 看 見 、 卻 不 曉 得 . 聽 是 聽 見 、 卻 不 明 白 . 恐 怕 他 們 回 轉 過 來 、 就 得 赦 免
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hỡi dân ngu muội và không hiểu biết, là dân có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe kia, hãy nghe điều nầy.
愚 昧 無 知 的 百 姓 阿 、 你 們 有 眼 不 看 、 有 耳 不 聽 、 現 在 當 聽 這 話
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
song các môn đồ không hiểu chi hết; vì nghĩa những lời đó kín giấu cho môn đồ nên không rõ ý Ðức chúa jêsus nói là gì.
這 些 事 門 徒 一 樣 也 不 懂 得 、 意 思 乃 是 隱 藏 的 、 他 們 不 曉 得 所 說 的 是 甚 麼
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vậy, môn đồ nói rằng: ngài nói: Ít lâu, là nghĩa gì? chúng ta không hiểu ngài nói về việc chi.
門 徒 彼 此 說 、 他 說 等 不 多 時 、 到 底 是 甚 麼 意 思 呢 . 我 們 不 明 白 他 所 說 的 話
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
xác định phương pháp liên lạc giữa cổng nối tiếp và bộ điều giải. Đừng thay đổi giá trị này nếu bạn không hiểu được trường hợp đó. mặc định: crtscts
指定串口和调制解调器如何通信。 您不应该改变 这个选项, 除非您知道这样做的原因 。 默认: crtscts
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
Ðức chúa jêsus đáp rằng: há chẳng phải các ngươi lầm, vì không biết kinh thánh, cũng không hiểu quyền phép Ðức chúa trời sao?
耶 穌 說 、 你 們 所 以 錯 了 、 豈 不 是 因 為 不 明 白 聖 經 、 不 曉 得 神 的 大 能 麼
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
việc bật tùy chọn này sẽ đóng kết nối nào còn mở khi trình phục vụ x tắt. khuyen bạn bật tùy chọn này nếu bạn không hiểu được kết quả tắt no. xem mục này tìm thêm thông tin về chủ đề này.
选中这个选项后, 当 x 服务器关闭时, kppp 会断开所有的连接。 您应该启用这个选项 , 除非您确实知道有理由不这么 。 请看这里以获得更多 的信息 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
song chúng nó không biết ý tưởng Ðức giê-hô-va, không hiểu mưu của ngài; vì ngài đã nhóm chúng nó lại như những bó lúa đến nơi sân đạp lúa.
他 們 卻 不 知 道 耶 和 華 的 意 念 、 也 不 明 白 他 的 籌 畫 . 他 聚 集 他 們 、 好 像 把 禾 捆 聚 到 禾 場 一 樣
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: