Şunu aradınız:: khoen khoén (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

khoen khoén

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

khoen on

Çince (Modern)

祝福在

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khoen jalisco

Çince (Modern)

哈利斯科州的奥胡埃洛斯

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

cà rá và khoen đeo mũi;

Çince (Modern)

戒 指 、 鼻 環

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khoen sẽ ở gần be, để xỏ đòn khiêng bàn.

Çince (Modern)

安 環 子 的 地 方 要 挨 近 橫 梁 、 可 以 穿 杠 抬 桌 子

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ðòn sẽ ở trong khoen luôn, không nên rút ra.

Çince (Modern)

這 杠 要 常 在 櫃 的 環 內 、 不 可 抽 出 來

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

lại đúc bốn cái khoen vàng, tra vào bốn góc nơi chân bàn.

Çince (Modern)

要 作 四 個 金 環 、 安 在 桌 子 的 四 角 上 、 就 是 桌 子 四 腳 上 的 四 角

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

các khoen ở gần nơi be để xỏ đòn vào, đặng khiêng bàn;

Çince (Modern)

安 環 子 的 地 方 、 是 挨 近 橫 梁 、 可 以 穿 杠 抬 桌 子

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tra khoen nơi mũi, đeo hoa vào tai, và đội mão đẹp trên đầu mầy.

Çince (Modern)

我 也 將 環 子 戴 在 你 鼻 子 上 、 將 耳 環 戴 在 你 耳 朵 上 、 將 華 冠 戴 在 你 頭 上

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

rồi xỏ vào những khoen; khi khiêng đi, đòn sẽ ở hai bên bàn thờ.

Çince (Modern)

這 杠 要 穿 在 壇 兩 旁 的 環 子 內 、 用 以 抬 壇

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khít nhau tự dưới chí trên bởi một cái khoen ở nơi đầu; hai cái góc đều làm như vậy.

Çince (Modern)

板 的 下 半 截 要 雙 的 、 上 半 截 要 整 的 、 直 頂 到 第 一 個 環 子 、 兩 塊 都 要 這 樣 作 兩 個 拐 角

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

cũng hãy lấy vàng bọc ván cùng xà ngang, và làm những khoen bằng vàng, đặng xỏ các cây xà ngang.

Çince (Modern)

板 要 用 金 子 包 裹 、 又 要 作 板 上 的 金 環 套 閂 、 閂 也 要 用 金 子 包 裹

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hai tấm ván góc ra khít với nhau từ dưới chí trên bởi một cái khoen ở nơi đầu; hai góc hai bên đều làm như vậy.

Çince (Modern)

板 的 下 半 截 是 雙 的 、 上 半 截 是 整 的 、 直 到 第 一 個 環 子 、 在 帳 幕 的 兩 個 拐 角 上 、 都 是 這 樣 作

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

và bọc vàng mấy tấm ván. họ làm các khoen của ván bằng vàng, đặng xỏ xà ngang qua, và bọc vàng các cây xà ngang.

Çince (Modern)

用 金 子 將 板 包 裹 . 又 作 板 上 的 金 環 套 閂 . 閂 也 用 金 子 包 裹

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vì ngươi náo loạn nghịch cùng ta, lời xấc xược của ngươi đã thấu đến tai ta, nên ta tra cái khoen nơi lỗ mũi ngươi, và cái khớp nơi miệng ngươi, khiến ngươi theo con đường mình đã noi đến mà trở về.

Çince (Modern)

因 你 向 我 發 烈 怒 、 又 因 你 狂 傲 的 話 達 到 我 耳 中 、 我 就 要 用 鉤 子 鉤 上 你 的 鼻 子 、 把 嚼 環 放 在 你 口 裡 、 使 你 從 原 路 轉 回 去

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,040,619,556 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam