Şunu aradınız:: lúa thu (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

lúa thu

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

thu

Çince (Modern)

选择

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

thu nhỏ

Çince (Modern)

缩小

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:

Vietnamca

& thu nhỏ

Çince (Modern)

缩小( o)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

lúa mì1color

Çince (Modern)

淡黄色1color

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 12
Kalite:

Vietnamca

thu nhỏ

Çince (Modern)

最小化

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

& thu nhỏ

Çince (Modern)

最小化( m)

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

chớ khớp miệng con bò trong khi nó đạp lúa.

Çince (Modern)

牛 在 場 上 踹 穀 的 時 候 、 不 可 籠 住 他 的 嘴

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

còn lúa mì và tiểu mạch trổ muộn, nên không bị đập.

Çince (Modern)

只 是 小 麥 和 粗 麥 沒 有 被 擊 打 、 因 為 還 沒 有 長 成

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ðến khi lúa mì lớn lên, và trổ bông, thì cỏ lùng cũng lòi ra.

Çince (Modern)

到 長 苗 吐 穗 的 時 候 、 稗 子 也 顯 出 來

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nàng bèn đi xuống sân đạp lúa, và làm theo mọi điều mẹ chồng mình đã dặn.

Çince (Modern)

路 得 就 下 到 場 上 、 照 他 婆 婆 所 吩 咐 他 的 而 行

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

kế đó, bảy gié lúa khác lép và bị gió đông thổi háp, mọc theo bảy gié lúa kia.

Çince (Modern)

隨 後 又 長 了 七 個 穗 子 、 又 細 弱 、 又 被 東 風 吹 焦 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cho mưa ma-na xuống trên họ đặng ăn, và ban cho lúa mì từ trên trời.

Çince (Modern)

降 嗎 哪 像 雨 給 他 們 喫 、 將 天 上 的 糧 食 賜 給 他 們

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nguyện gai góc mọc thay lúa miến, và cỏ lùng thế cho lúa mạch! Ðến đây hết lời của gióp.

Çince (Modern)

願 這 地 長 蒺 藜 代 替 麥 子 、 長 惡 草 代 替 大 麥 . 約 伯 的 話 說 完 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chủ rằng: chẳng nên, e khi nhổ cỏ lùng, hoặc các ngươi nhổ lộn lúa mì đi chăng.

Çince (Modern)

主 人 說 、 不 必 、 恐 怕 薅 稗 子 、 連 麥 子 也 拔 出 來

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hoặc sân đạp lúa, hoặc hầm ép rượu, cũng được chẳng nuôi chúng nó; rượu mới sẽ thiếu thốn cho nó.

Çince (Modern)

榖 場 和 酒 醡 、 都 不 彀 以 色 列 人 使 用 、 新 酒 也 必 缺 乏

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài giáng bình an trong bờ cõi ngươi, làm cho ngươi được đầy dẫy lúa-miến tốt-nhứt.

Çince (Modern)

他 使 你 境 內 平 安 . 用 上 好 的 麥 子 使 你 滿 足

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hỡi si-môn, si-môn, nầy quỉ sa-tan đã đòi sàng sảy ngươi như lúa mì.

Çince (Modern)

主 又 說 、 西 門 、 西 門 、 撒 但 想 要 得 著 你 們 、 好 篩 你 們 、 像 篩 麥 子 一 樣

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bảy gié lúa lép nuốt bảy gié lúa chắc. pha-ra-ôn bèn thức giấc; và nầy, thành ra một điềm chiêm bao.

Çince (Modern)

這 細 弱 的 穗 子 、 吞 了 那 七 個 又 肥 大 又 飽 滿 的 穗 子 . 法 老 醒 了 、 不 料 是 個 夢

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,747,822,030 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam