İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tân dân
谭丹
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 20
Kalite:
Referans:
phước dân
福丹
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vì nỡ nào tôi thấy được tai nạn xảy đến cho dân tộc tôi, và lòng nào nỡ xem được sự hủy diệt dòng dõi tôi?
我 何 忍 見 我 本 族 的 人 受 害 、 何 忍 見 我 同 宗 的 人 被 滅 呢
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bấy giờ, người ta sẽ nộp các ngươi trong sự hoạn nạn và giết đi; các ngươi sẽ bị mọi dân ghen ghét vì danh ta.
那 時 、 人 要 把 你 們 陷 在 患 難 裡 、 也 要 殺 害 你 們 . 你 們 又 要 為 我 的 名 、 被 萬 民 恨 惡
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hỡi mô-áp, khốn nạn cho ngươi! dân kê-mốt mất rồi! các con trai và con gái ngươi đã bị bắt đi làm phu tù.
摩 押 阿 、 你 有 禍 了 . 屬 基 抹 的 民 滅 亡 了 . 因 你 的 眾 子 都 被 擄 去 . 你 的 眾 女 也 被 擄 去
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và ta rất không đẹp lòng các dân tộc đương yên vui; vì ta hơi không bằng lòng, và chúng nó càng thêm sự khốn nạn.
我 甚 惱 怒 那 安 逸 的 列 國 . 因 我 從 前 稍 微 惱 怒 我 民 、 他 們 就 加 害 過 分
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chớ vào cửa thành dân ta, đang này nó bị họa; chớ nhìn xem tai nạn nó, đang ngày nó bị khốn khó! chớ vồ lấy của cải nó, đang ngày nó bị họa hoạn.
我 民 遭 災 的 日 子 、 你 不 當 進 他 們 的 城 門 . 他 們 遭 災 的 日 子 、 你 不 當 瞪 眼 看 著 他 們 受 苦 . 他 們 遭 災 的 日 子 、 你 不 當 伸 手 搶 他 們 的 財 物
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: