Şunu aradınız:: người yêu tôi đang đi đâu (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

người yêu tôi đang đi đâu

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

người yêu mình

Çince (Modern)

这就是爱

Son Güncelleme: 2022-02-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Đang đi

Çince (Modern)

正在移动 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi đang trên đường đi làm

Çince (Modern)

我在上班路上

Son Güncelleme: 2022-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người yêu dân ta, và đã cất nhà hội cho chúng tôi.

Çince (Modern)

因 為 他 愛 我 們 的 百 姓 、 給 我 們 建 造 會 堂

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi đang ở trường

Çince (Modern)

trường trung học cơ sở

Son Güncelleme: 2022-10-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bây giờ tôi đang bay qua

Çince (Modern)

bây giờ tôi đang bay qua

Son Güncelleme: 2024-03-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

trưởng lão đạt cho gai-út là người yêu dấu, mà tôi thật tình yêu.

Çince (Modern)

作 長 老 的 寫 信 給 親 愛 的 該 猶 、 就 是 我 誠 心 所 愛 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người đang đi dọc đàng, các đầy tớ người đến đón mà rằng: con trai chủ sống.

Çince (Modern)

正 下 去 的 時 候 、 他 的 僕 人 迎 見 他 、 說 他 的 兒 子 活 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhưng loài người chết, thì nằm tại đó, loài người tắt hơi, thì đã đi đâu?

Çince (Modern)

但 人 死 亡 而 消 滅 . 他 氣 絕 、 竟 在 何 處 呢

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi sẽ đi đâu xa thần chúa? tôi sẽ trốn đâu khỏi mặt chúa?

Çince (Modern)

我 往 那 裡 去 躲 避 你 的 靈 . 我 往 那 裡 逃 躲 避 你 的 面

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

kế đó, Ðức chúa jêsus lấy hình khác hiện ra cho hai người trong bọn môn đồ đang đi đường về nhà quê.

Çince (Modern)

這 事 以 後 、 門 徒 中 間 有 兩 個 人 、 往 鄉 下 去 . 走 路 的 時 候 、 耶 穌 變 了 形 像 向 他 們 顯 現

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hầu cho người yêu dấu của chúa được giải thoát. xin chúa hãy lấy tay hữu mình mà cứu, và đáp lại chúng tôi.

Çince (Modern)

求 你 應 允 我 們 、 用 右 手 拯 救 我 們 、 好 叫 你 所 親 愛 的 人 得 救

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhưng nếu có một người yêu mến Ðức chúa trời, thì Ðức chúa trời biết người đó.

Çince (Modern)

若 有 人 愛   神 、 這 人 乃 是   神 所 知 道 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

không thể đi đâu. hãy hồi lại, hoặc bắt đầu lại.

Çince (Modern)

没有下着,撤消或重开一局。

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.

Çince (Modern)

你 自 己 究 問 他 、 就 可 以 知 道 我 們 告 他 的 一 切 事 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người già ngước mắt lên, thấy kẻ hành khách nầy trên phố chợ của thành, bèn hỏi rằng: ngươi ở đâu đến và đi đâu?

Çince (Modern)

老 年 人 舉 目 看 見 客 人 坐 在 城 裡 的 街 上 、 就 問 他 說 、 你 從 那 裡 來 、 要 往 那 裡 去

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi Ðức chúa jêsus đang đi tới, có nhiều kẻ trải áo trên đường.

Çince (Modern)

走 的 時 候 、 眾 人 都 把 衣 服 鋪 在 路 上

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bởi đức tin, Áp-ra-ham vâng lời chúa gọi, đi đến xứ mình sẽ nhận làm cơ nghiệp: người đi mà không biết mình đi đâu.

Çince (Modern)

亞 伯 拉 罕 因 著 信 、 蒙 召 的 時 候 、 就 遵 命 出 去 、 往 將 來 要 得 為 業 的 地 方 去 . 出 去 的 時 候 、 還 不 知 往 那 裡 去

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

sau đó, người yêu mến một người nữ trong trũng sô-réc, tên là Ða-li-la.

Çince (Modern)

後 來 參 孫 在 梭 烈 谷 喜 愛 一 個 婦 人 、 名 叫 大 利 拉

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bấy giờ giê-rê-mi còn đang đi lại trong dân sự, chưa bị bỏ tù.

Çince (Modern)

那 時 耶 利 米 在 民 中 出 入 . 因 為 他 們 還 沒 有 把 他 囚 在 監 裡

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,794,106,296 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam