İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
d'ran
德兰
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
học kinh quo-ran
研究可兰经
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ét- pe- ran- tôname
世界语name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
Ðất hả ra nuốt Ða-than, và lấp bọn a-bi-ran.
地 裂 開 吞 下 大 坍 、 掩 蓋 亞 比 蘭 一 黨 的 人
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tha-rê hưởng thọ được hai trăm năm tuổi, rồi qua đời tại cha-ran.
他 拉 共 活 了 二 百 零 五 歲 、 就 死 在 哈 蘭
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
gia-cốp từ bê -e-sê-ba đi đến cha-ran,
雅 各 出 了 別 是 巴 向 哈 蘭 走 去
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
còn tha-rê được bảy mươi tuổi, sanh Áp-ram, na-cô và ha-ran.
他 拉 活 到 七 十 歲 、 生 了 亞 伯 蘭 、 拿 鶴 、 哈 蘭
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bấy giờ người ra khỏi xứ canh-đê, rồi đến thành cha-ran. từ đó, lúc cha người qua đời rồi, Ðức chúa trời khiến người từ nơi đó qua xứ các ông hiện đương ở;
他 就 離 開 迦 勒 底 人 之 地 住 在 哈 蘭 . 他 父 親 死 了 以 後 、 神 使 他 從 那 裡 搬 到 你 們 現 在 所 住 之 地
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: