Şunu aradınız:: sân ngô (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

sân ngô

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

ngô

Çince (Modern)

玉米

Son Güncelleme: 2012-09-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngô mây

Çince (Modern)

吴梅

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 8
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ngô quyền

Çince (Modern)

吴奎恩

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 14
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Đèn sân khấuname

Çince (Modern)

聚光灯name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

huyện ngô cường

Çince (Modern)

武强县

Son Güncelleme: 2023-05-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

thành phố ngô trung

Çince (Modern)

吴忠市

Son Güncelleme: 2023-05-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khu tự trị duy ngô nhĩ tân cương

Çince (Modern)

新疆维吾尔自治区

Son Güncelleme: 2023-05-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nàng bèn đi xuống sân đạp lúa, và làm theo mọi điều mẹ chồng mình đã dặn.

Çince (Modern)

路 得 就 下 到 場 上 、 照 他 婆 婆 所 吩 咐 他 的 而 行

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

có một cái tường bao lấy bốn cái sân ấy, và chung quanh dưới chơn tường có những chỗ để nấu.

Çince (Modern)

其 中 周 圍 有 一 排 房 子 、 房 子 內 有 煮 肉 的 地 方

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vẽ đèn sân khấu lia qua màn hình đen, chiếu sáng phần màn hình nền khi nó đi qua. viết bởi rick schultz.

Çince (Modern)

绘制一个在黑色屏幕上来回扫描的聚光灯光圈, 照亮它所经过的桌面。 由 rick schultz 编写 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hoặc sân đạp lúa, hoặc hầm ép rượu, cũng được chẳng nuôi chúng nó; rượu mới sẽ thiếu thốn cho nó.

Çince (Modern)

榖 場 和 酒 醡 、 都 不 彀 以 色 列 人 使 用 、 新 酒 也 必 缺 乏

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tay ngài sẽ cầm nia mà giê thật sạch sân lúa mình, và thâu lúa mì vào kho; nhưng đốt trấu trong lửa chẳng hề tắt.

Çince (Modern)

他 手 裡 拿 著 簸 箕 、 要 揚 淨 他 的 場 、 把 麥 子 收 在 倉 裡 、 把 糠 用 不 滅 的 火 燒 盡 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi chúng đến sân đạp lúa của ki-đôn, u-xa bèn giơ tay ra nắm lấy hòm, bởi vì bò trợt bước.

Çince (Modern)

到 了 基 頓 的 禾 場 、 〔 基 頓 撒 母 耳 下 六 章 六 節 作 拿 艮 〕 因 為 牛 失 前 蹄 、 〔 或 作 驚 跳 〕 烏 撒 就 伸 手 扶 住 約 櫃

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi đến sân đạp lúc của na-côn, u-xa giơ tay lên nắm hòm của Ðức chúa trời, bởi vì những con bò vấp ngã.

Çince (Modern)

到 了 拿 艮 的 禾 場 、 因 為 牛 失 前 蹄 、 〔 或 作 驚 跳 〕 烏 撒 就 伸 手 扶 住   神 的 約 櫃

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,790,837,978 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam