İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
không biết
未知
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
cổng không biết
未知端口
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
kiểu ảnh không biết
未知图像类型
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
không biết máy% 1
未知的主机% 1@ item: inlistbox session type
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
không biết máy% 1.
未知的主机% 1
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
không biết lệnh «% 1 ».
未知命令 “% 1 ”
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
thôi tôi không nói nút
我没有说按钮。
Son Güncelleme: 2023-05-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không biết dấu hiệu "%s"
症状 %s 未知。
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
không biết giao thức «% 1 ».
未知的协议 “% 1 ” 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
bởi vì không biết nói cái gì
你披着头发特别美
Son Güncelleme: 2023-04-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không biết máy ủy nhiệm% 1
未知的代理主机% 1
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
không biết bạn biết tôi qua đâu nhỉ
không biết tôi đang nợ tiền ở đây
Son Güncelleme: 2023-02-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
yêu cầu ipp bị lỗi, không biết sao.
ipp 请æ±å¤±è´¥ï¼ åå æªç¥ ã
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:
Referans:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Son Güncelleme: 2022-12-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không biết mục nhập môi trường của kiểu% 1.
桌面项目类型% 1 未知 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
sao vậy? vì tôi không yêu anh em chăng? Ðã có Ðức chúa trời biết!
為 甚 麼 呢 . 是 因 我 不 愛 你 們 麼 . 這 有 神 知 道
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.
誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
những chứng gian ấy dấy lên, tra hỏi những việc tôi không biết đến.
兇 惡 的 見 證 人 起 來 、 盤 問 我 所 不 知 道 的 事
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không biết loại mime koffice% 1. kiểm tra lại cài đặt.
未知的 koffice mime 类型% 1。 请检查您的安装 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: