İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi không hiểu
你住在太原酒店吗?
Son Güncelleme: 2022-04-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thôi tôi không nói nút
我没有说按钮。
Son Güncelleme: 2023-05-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Son Güncelleme: 2022-12-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không hiểu lắm
i don't really understand what you mean
Son Güncelleme: 2021-01-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
Son Güncelleme: 2023-04-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không có trái cà chua nào
番茄粉碎机
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng hai người không hiểu lời ngài nói chi hết.
他 所 說 的 這 話 、 他 們 不 明 白
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hôm nay có gặp tôi không? 1130pm
我今天放假
Son Güncelleme: 2023-01-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngươi không hiểu cho tôi phải không
如果你不明白那么我
Son Güncelleme: 2023-04-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng không hiểu rằng ngài phán về cha.
他 們 不 明 白 耶 穌 是 指 著 父 說 的
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tìm thấy đối tượng không hiểu nổi:% 1.
发现不可辨别的区块 :% 1 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
Son Güncelleme: 2023-01-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.
想 要 作 教 法 師 、 卻 不 明 白 自 己 所 講 說 的 、 所 論 定 的
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ðức chúa jêsus phán lời ví dụ đó, nhưng chúng không hiểu ngài muốn nói chi.
耶 穌 將 這 比 喻 告 訴 他 們 . 但 他 門 不 明 白 所 說 的 是 甚 麼 意 思
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng tôi không thấy một sứ đồ nào khác, trừ ra gia-cơ là anh em của chúa.
至 於 別 的 使 徒 、 除 了 主 的 兄 弟 雅 各 、 我 都 沒 有 看 見
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
Son Güncelleme: 2020-01-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
我 的 性 命 常 在 危 險 之 中 、 我 卻 不 忘 記 你 的 律 法
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.
誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: