İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi không hiểu
你住在太原酒店吗?
Son Güncelleme: 2022-04-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Son Güncelleme: 2022-12-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vì tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.
因 為 我 所 作 的 、 我 自 己 不 明 白 . 我 所 願 意 的 、 我 並 不 作 . 我 所 恨 惡 的 、 我 倒 去 作
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
kẻ nầy là ai, không hiểu biết gì, lại dám che ám ý chỉ của chúa? phải, tôi đã nói những điều tôi không hiểu đến, tức các sự lạ lùng quá cho tôi, mà tôi chẳng thông biết.
誰 用 無 知 的 言 語 、 使 你 的 旨 意 隱 藏 呢 。 我 所 說 的 、 是 我 不 明 白 的 . 這 些 事 太 奇 妙 、 是 我 不 知 道 的
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: