İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đỏ tươi
品红
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
mức đỏ tươi
紫红等级
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Đỏ tươi, đen
紫红色、 黑色
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
các màu đỏ tươi
粉笔画
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
tự động & làm tươi
自动刷新( a)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
xanh lông mòng, đỏ tươi
青色、 紫红色
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Đỏ tươi gamma (γ)
伽玛紫红色差
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
xanh lông mòng, đỏ tươi, đen
青色、 紫红色、 黑色
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
không thể làm tươi nguồn
无法刷新源文件
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng, đen
青色、 紫红色、 黄色、 黑色
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
mức mực đỏ tươi (chỉ hộp màu)
紫红等级 (彩色墨盒)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Đen và đỏ (đỏ tươi, vàng, đen)
黑色和红色 (紫红、 黄、 黑)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
xanh dương (xanh lông mòng và đỏ tươi)
蓝色 (青色和紫红)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
bổ sung này không thể tự động làm tươi phần hiện có.
这个插件无法自动刷新当前部分 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
trước mặt trời, nó xanh tươi. nhành lá che phủ vườn nó.
他 在 日 光 之 下 發 青 、 蔓 子 爬 滿 了 園 子
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ở đây hãy đặt thành phần màu lục để đặt cáp gỡ bỏ ánh lên màu đỏ tươi.
在此设定绿色成分以设定品红颜色删除级别 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến mé nước bình tịnh.
他 使 我 躺 臥 在 青 草 地 上 、 領 我 在 可 安 歇 的 水 邊
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dầu đến buổi già bạc, họ sẽ còn sanh bông trái, Ðược thạnh mậu và xanh tươi,
他 們 年 老 的 時 候 、 仍 要 結 果 子 . 要 滿 了 汁 漿 而 常 發 青
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kẻ nào tin cậy nơi của cải mình sẽ bị xiêu ngã; còn người công bình được xanh tươi như lá cây.
倚 仗 自 己 財 物 的 、 必 跌 倒 . 義 人 必 發 旺 如 青 葉
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giô-sép là chồi của cây tươi tốt, mọc gần bên suối nước; nhành nhánh phủ bao trên ngọn tường.
約 瑟 是 多 結 果 子 的 樹 枝 、 是 泉 旁 多 結 果 的 枝 子 、 他 的 枝 條 探 出 牆 外
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: