Şunu aradınız:: tằng tôn (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

tằng tôn

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

tri tôn

Çince (Modern)

tri ton

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

công-tôn

Çince (Modern)

公孫姓

Son Güncelleme: 2012-09-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

thiên tôn

Çince (Modern)

天屯

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hằng ngày miệng tôi đầy sự ngợi khen và sự tôn vinh chúa.

Çince (Modern)

你 的 讚 美 、 你 的 榮 耀 、 終 日 必 滿 了 我 的 口

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi lấy miệng tôi kêu cầu ngài, và lưỡi tôi tôn cao ngài.

Çince (Modern)

我 曾 用 口 求 告 他 、 我 的 舌 頭 、 也 稱 他 為 高

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.

Çince (Modern)

我 在 地 上 已 經 榮 耀 你 、 你 所 託 付 我 的 事 、 我 已 成 全 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hãy hát ra sự vinh hiển của danh ngài, hãy ngợi khen và tôn vinh ngài.

Çince (Modern)

歌 頌 他 名 的 榮 耀 . 用 讚 美 的 言 語 、 將 他 的 榮 耀 發 明

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

môn đồ lại cãi lẫy nhau, cho biết ai sẽ được tôn là lớn hơn hết trong đám mình.

Çince (Modern)

門 徒 起 了 爭 論 、 他 們 中 間 那 一 個 可 算 為 大

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ba-lác lại sai nhiều sứ thần hơn và tôn trọng hơn những người trước,

Çince (Modern)

巴 勒 又 差 遣 使 臣 、 比 先 前 的 又 多 又 尊 貴

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ai săn sóc cây vả, sẽ ăn trái nó; và kẻ nào hầu chủ mình ắt được tôn trọng.

Çince (Modern)

看 守 無 花 果 樹 的 、 必 喫 樹 上 的 果 子 . 敬 奉 主 人 的 、 必 得 尊 榮

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúa đã đặt người ở dưới thiên sứ một chút; cho người đội mão triều vinh hiển tôn trọng;

Çince (Modern)

你 叫 他 比 天 使 微 小 一 點 、 〔 或 作 你 叫 他 暫 時 比 天 使 小 〕 賜 他 榮 耀 尊 貴 為 冠 冕 、 並 將 你 手 所 造 的 都 派 他 管 理

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ cảm tạ chúa; chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao chúa.

Çince (Modern)

你 是 我 的   神 、 我 要 稱 謝 你 . 你 是 我 的   神 、 我 要 尊 崇 你

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

(vì chính ngài đã phán rằng một người tiên tri chẳng bao giờ được tôn kính trong quê hương mình).

Çince (Modern)

因 為 耶 穌 自 己 作 過 見 證 說 、 先 知 在 本 地 是 沒 有 人 尊 敬 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hãy giữ lễ sa-bát ta, và tôn kính nơi thánh ta. ta là Ðức giê-hô-va.

Çince (Modern)

你 們 要 守 我 的 安 息 日 、 敬 我 的 聖 所 . 我 是 耶 和 華

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chi thể nào trong thân chúng ta nghĩ là hèn hạ hơn, thì chúng ta tôn trọng hơn; chi thể nào chẳng đẹp, thì chúng ta lại trau giồi hơn,

Çince (Modern)

身 上 肢 體 、 我 們 看 為 不 體 面 的 、 越 發 給 他 加 上 體 面 . 不 俊 美 的 、 越 發 得 著 俊 美

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,794,166,400 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam