Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
yên thế
颜氏
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:
Referans:
thế giới lửa
烈焰世界
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
khác, thay thế
其它, 超大字符集
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
như thế nàoname
howtoname
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
tủ điện hạ thế,
电缆沟
Son Güncelleme: 2019-03-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhận diện như thế:
使用下面的标识( u) :
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
duyệt thế giới web
浏览互联网
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
kỷ niệm hắn sẽ diệt khỏi thế gian, danh hắn không lưu lại trên mặt đất.
他 的 記 念 、 在 地 上 必 然 滅 亡 、 他 的 名 字 、 在 街 上 也 不 存 留
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
kỷ niệm người công bình được khen ngợi; song tên kẻ gian ác rục đi.
義 人 的 紀 念 被 稱 讚 . 惡 人 的 名 字 必 朽 爛
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
người cũng chẳng hề bị lay động; kỷ niệm người công bình còn đến đời đời.
他 永 不 動 搖 . 義 人 被 記 念 直 到 永 遠
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
người ta sẽ truyền ra kỷ niệm về sự nhơn từ lớn của chúa, và hát lớn lên sự công bình chúa.
他 們 記 念 你 的 大 恩 、 就 要 傳 出 來 、 並 要 歌 唱 你 的 公 義
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mặt Ðức giê-hô-va làm nghịch cùng kẻ làm ác, Ðặng diệt kỷ niệm chúng nó khỏi đất.
耶 和 華 向 行 惡 的 人 變 臉 、 要 從 世 上 除 滅 他 們 的 名 號
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hễ Ðức chúa trời ban cho người nào giàu có, của cải, làm cho người có thế ăn lấy, nhận lãnh kỷ phần, và vui vẻ trong công lao của mình, ấy là một sự ban cho của Ðức chúa trời;
神 賜 人 貲 財 豐 富 、 使 他 能 以 喫 用 、 能 取 自 己 的 分 、 在 他 勞 碌 中 喜 樂 . 這 乃 是 神 的 恩 賜
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hỡi các thánh của Ðức giê-hô-va, hãy hát ngợi khen ngài, cảm tạ sự kỷ niệm thánh của ngài.
耶 和 華 的 聖 民 哪 、 你 們 要 歌 頌 他 、 稱 讚 他 可 記 念 的 聖
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nnnn năm với thế kỷ dạng số thập phân. nn năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00- 99). tt tháng dạng số thập phân (01- 12). tt tháng dạng số thập phân (1- 12). thÁng_ ngẮn hai ba ký tự thứ nhất, v. d. th2 hay th10. thÁng tên tháng đầy đủ. ngng ngày tháng dạng số thập phân (01- 31). nng ngày tháng dạng số thập phân (1- 31). ngÀy_ tuẦn_ ngẮn hai ba ký tự thứ nhất, v. d. t3 hay cn. ngÀy_ tuẦn tên ngày tuần đầy đủ.
yyyy 带世纪的十进制数字年份 。 yy 不带世纪的十进制数字年份( 00- 99) 。 mm 十进制的数字月份( 01- 12) 。 mm 十进制的数字月份( 1- 12) 。 shortmonth 月份名称的前三个字符 。 month 完整的月份名称 。 dd 十进制的数字天数( 01- 31) 。 dd 十进制的数字天数( 1- 31) 。 shortweekday 星期几名称的前三个字符 。 weekday 完整的星期几名称 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans: