Şunu aradınız:: tiếng vang (Vietnamca - Çince (Modern))

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

tiếng vang

Çince (Modern)

回聲

Son Güncelleme: 2012-09-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

tiếng việt

Çince (Modern)

越南语

Son Güncelleme: 2015-03-22
Kullanım Sıklığı: 12
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

tiếng Đứcname

Çince (Modern)

德语name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

phú vang

Çince (Modern)

富旺

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vang quới Đông

Çince (Modern)

王国东

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tiếng kêu về giặc giã vang động trong đất; tai vạ lớn lắm.

Çince (Modern)

境 內 有 打 仗 和 大 毀 滅 的 響 聲

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi nhóm hội chúng, các ngươi phải thổi, nhưng đừng thổi tiếng vang.

Çince (Modern)

但 招 聚 會 眾 的 時 候 、 你 們 要 吹 號 、 卻 不 要 吹 出 大 聲

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tiếng kèn càng vang động; môi-se nói, Ðức chúa trời đáp tiếng lại.

Çince (Modern)

角 聲 漸 漸 的 高 而 又 高 、 摩 西 就 說 話 、   神 有 聲 音 答 應 他

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi các ngươi thổi tiếng vang, thì những trại quân ở về hướng đông phải ra đi.

Çince (Modern)

吹 出 大 聲 的 時 候 、 東 邊 安 的 營 都 要 起 行

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

lúc chúng nó dừng lại và xủ cánh xuống, thì từ nơi vòng khung trên đầy có tiếng vang ra.

Çince (Modern)

在 他 們 頭 以 上 的 穹 蒼 之 上 有 聲 音 . 他 們 站 住 的 時 候 、 便 將 翅 膀 垂 下

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

danh tiếng ngài càng ngày càng vang ra, và một đoàn dân đông nhóm họp để nghe ngài và để được chữa lành bịnh.

Çince (Modern)

但 耶 穌 的 名 聲 越 發 傅 揚 出 去 . 有 極 多 的 人 聚 集 來 聽 道 、 也 指 望 醫 治 他 們 的 病

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hoặc tiếng loa thổi vang, hoặc tiếng nói kinh khiếp đến nỗi ai nghe đều nài xin đừng nói với mình nữa;

Çince (Modern)

角 聲 與 說 話 的 聲 音 . 那 些 聽 見 這 聲 音 的 、 都 求 不 要 再 向 他 們 說 話

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

mô-áp tan nát rồi. những con trẻ nó kêu la vang tiếng!

Çince (Modern)

摩 押 毀 滅 了 . 他 的 孩 童 〔 或 作 家 僮 〕 發 哀 聲 、 使 人 聽 見

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

các mây đổ ra nước, bầu trời vang ra tiếng. và các tên chúa bay đây đó.

Çince (Modern)

雲 中 倒 出 水 來 . 天 空 發 出 響 聲 . 你 的 箭 也 飛 行 四 方

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

lúc tiếng ấy vang ra, dân chúng chạy đến, ai nấy đều sững sờ vì mỗi người đều nghe các môn đồ nói tiếng xứ mình.

Çince (Modern)

這 聲 音 一 響 、 眾 人 都 來 聚 集 、 各 人 聽 見 門 徒 用 眾 人 的 鄉 談 說 話 、 就 甚 納 悶

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hỡi các dân, hãy chúc tụng Ðức chúa trời chúng ta, và làm cho vang tiếng ngợi khen ngài.

Çince (Modern)

萬 民 哪 、 你 們 當 稱 頌 我 們 的   神 、 使 人 得 聽 讚 美 他 的 聲 音

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

từ ba-by-lôn dấy lên tiếng khóc than, và tiếng hủy hoại lớn vang ra từ đất người canh-đê!

Çince (Modern)

有 哀 號 的 聲 音 、 從 巴 比 倫 出 來 . 有 大 毀 滅 的 響 聲 、 從 迦 勒 底 人 之 地 發 出

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khá nghe, khá nghe giọng vang dầy của tiếng ngài, và tiếng ầm ầm ra khỏi miệng ngài!

Çince (Modern)

聽 阿 、   神 轟 轟 的 聲 音 、 是 他 口 中 所 發 的 響 聲

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

sự khôn ngoan há chẳng kêu lên sao? sự thông sáng há không vang tiếng mình ra ư?

Çince (Modern)

智 慧 豈 不 呼 叫 、 聰 明 豈 不 發 聲

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

các núi thấy ngài thì đều sợ hãi; các dòng nước chảy mạnh, vực sâu vang tiếng, rún biển giơ tay lên cao.

Çince (Modern)

山 嶺 見 你 、 無 不 戰 懼 . 大 水 氾 濫 過 去 、 深 淵 發 聲 、 洶 湧 翻 騰 。 〔 原 文 作 向 上 舉 手

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,787,525,817 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam