Şunu aradınız:: trưởng (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

trưởng

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

bộ trưởng

Çince (Modern)

部长

Son Güncelleme: 2011-08-02
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

cuối ba ngày, các quan trưởng đi khắp trại quân

Çince (Modern)

過 了 三 天 、 官 長 走 遍 營 中

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

con trai của ghẹt-sôn là sê-bu-ên làm trưởng.

Çince (Modern)

革 舜 的 長 子 是 細 布 業

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

các sứ đồ và các trưởng lão bèn họp lại để xem xét về việc đó.

Çince (Modern)

使 徒 和 長 老 、 聚 會 商 議 這 事

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

các ngươi cũng phải cử mỗi chi phái chọn một quan trưởng đặng chia xứ ra.

Çince (Modern)

又 要 從 每 支 派 中 、 選 一 個 首 領 幫 助 他 們

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bấy giờ, các trưởng lão thành đó sẽ bắt người chồng mà đánh phạt,

Çince (Modern)

本 城 的 長 老 要 拿 住 那 人 懲 治 他

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bấy giờ giô-suê truyền lịnh cho các quan trưởng của dân sự mà rằng:

Çince (Modern)

於 是 約 書 亞 吩 咐 百 姓 的 官 長 、 說

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

các thầy tế lễ cả, các thầy thông giáo và các trưởng lão cũng nhạo ngài rằng:

Çince (Modern)

祭 司 長 和 文 士 並 長 老 、 也 是 這 樣 戲 弄 他 、 說

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

các quan trưởng dân nó đã tới xô-an, sứ giả đã đến ha-ne;

Çince (Modern)

他 們 的 首 領 已 在 瑣 安 、 他 們 的 使 臣 到 了 哈 內 斯

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chính ngài là Ðấng làm tiêu diệt các quan trưởng và làm cho các quan xét trên đất ra hư không.

Çince (Modern)

他 使 君 王 歸 於 虛 無 、 使 地 上 的 審 判 官 成 為 虛 空

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chúng nó lấy sự gian ác mình làm vui lòng vua, lấy sự dối trá mình làm đẹp lòng các quan trưởng.

Çince (Modern)

他 們 行 惡 使 君 王 歡 喜 、 說 謊 使 首 領 喜 樂

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

hết thảy những trưởng lão đều hiệp lại, đến tìm sa-mu-ên tại ra-ma,

Çince (Modern)

以 色 列 的 長 老 都 聚 集 、 來 到 拉 瑪 見 撒 母 耳

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

giu-đa cưới cho Ê-rơ, con trưởng nam, một người vợ tên là ta-ma.

Çince (Modern)

猶 大 為 長 子 珥 娶 妻 、 名 叫 他 瑪

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

môi-se bèn gọi họ, a-rôn cùng các hội trưởng đến gần; rồi nói chuyện cùng họ.

Çince (Modern)

摩 西 叫 他 們 來 、 於 是 亞 倫 和 會 眾 的 官 長 都 到 他 那 裡 去 、 摩 西 就 與 他 們 說 話

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

các trưởng lão y-sơ-ra-ên đều đến, và người lê-vi khiêng hòm đi.

Çince (Modern)

以 色 列 眾 長 老 來 到 . 利 未 人 便 抬 起 約 櫃

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bấy giờ phi -e-rơ, đầy dẫy Ðức thánh linh, nói rằng: hỡi các quan và các trưởng lão,

Çince (Modern)

那 時 、 彼 得 被 聖 靈 充 滿 、 對 他 們 說

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bởi người si-lô-ni có a-sai-gia con trưởng nam, và các con trai của người.

Çince (Modern)

示 羅 的 子 孫 中 、 有 長 子 亞 帥 雅 、 和 他 的 眾 子

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bô-ô bèn chọn mười người trong các trưởng lão của thành, mà rằng: các ông hãy ngồi đây. các trưởng lão bèn ngồi.

Çince (Modern)

波 阿 斯 又 從 本 城 的 長 老 中 揀 選 了 十 人 、 對 他 們 說 、 請 你 們 坐 在 這 裡 、 他 們 就 都 坐 下

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

con trưởng nam người là Áp-đôn; lại có sanh xu-rơ, kích, ba-anh, na-đáp,

Çince (Modern)

他 長 子 是 亞 伯 頓 、 他 又 生 蘇 珥 、 基 士 、 巴 力 、 拿 答

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bên-gia-min sanh bê-la, con trưởng nam, thứ nhì là Ách-bên, thứ ba là aïc-ra,

Çince (Modern)

便 雅 憫 的 長 子 比 拉 、 次 子 亞 實 別 、 三 子 亞 哈 拉

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
7,727,576,386 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam