Şunu aradınız:: xí muội (Vietnamca - Çince (Modern))

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

xí muội

Çince (Modern)

乌梅

Son Güncelleme: 2012-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

muội đèn

Çince (Modern)

碳煙

Son Güncelleme: 2012-09-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

xí nghiệp

Çince (Modern)

企业

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

xí nghiệp:

Çince (Modern)

企业( e) :

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

kẻ ngu muội khoanh tay, ăn lấy thịt mình.

Çince (Modern)

愚 昧 人 抱 著 手 、 喫 自 己 的 肉

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chớ vội giận; vì sự giận ở trong lòng kẻ ngu muội.

Çince (Modern)

你 不 要 心 裡 急 躁 惱 怒 、 因 為 惱 怒 存 在 愚 昧 人 的 懷 中

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

kẻ ngu muội giao tay, chịu làm bảo lãnh trước mặt kẻ lân cận mình.

Çince (Modern)

在 鄰 舍 面 前 擊 掌 作 保 、 乃 是 無 知 的 人

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

môi kẻ ngu muội vào cuộc tranh cạnh, và miệng nó chiều sự đánh đập.

Çince (Modern)

愚 昧 人 張 嘴 啟 爭 端 、 開 口 招 鞭 打

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chúa đã ban một cờ xí cho kẻ nào kính sợ chúa, Ðặng vì lẽ thật mà xổ nó ra.

Çince (Modern)

你 把 旌 旗 賜 給 敬 畏 你 的 人 、 可 以 為 真 理 揚 起 來 。 〔 細 拉

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.

Çince (Modern)

生 愚 昧 子 的 、 必 自 愁 苦 . 愚 頑 人 的 父 、 毫 無 喜 樂

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ai mướn người ngu muội và kẻ khách đi qua đường, giống như một lính xạ tên làm thương mọi người.

Çince (Modern)

雇 愚 昧 人 的 、 與 雇 過 路 人 的 、 就 像 射 傷 眾 人 的 弓 箭 手

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bởi sự ngu muội ở trong họ, và vì lòng họ cứng cỏi nên trí khôn tối tăm, xa cách sự sống của Ðức chúa trời.

Çince (Modern)

他 們 心 地 昏 昧 、 與   神 所 賜 的 生 命 隔 絕 了 、 都 因 自 己 無 知 、 心 裡 剛 硬

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

aên ở sung sướng chẳng xứng hiệp cho kẻ ngu muội; phương chi kẻ tôi mọi cai trị các hoàng tử!

Çince (Modern)

愚 昧 人 宴 樂 度 日 、 是 不 合 宜 的 . 何 況 僕 人 管 轄 王 子 呢

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

lòng ta mê muội, rất nên khiếp sợ; vốn là chiều hôm ta ưa thích, đã đổi ra sự run rẩy cho ta.

Çince (Modern)

我 心 慌 張 、 驚 恐 威 嚇 我 、 我 所 羨 慕 的 黃 昏 、 變 為 我 的 戰 兢

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngươi làm như vậy cho con lừa, áo xống hay là mọi vật chi của anh em ngươi mất, là ngươi xí được; chớ làm bộ không thấy.

Çince (Modern)

你 的 弟 兄 無 論 失 落 甚 麼 、 或 是 驢 、 或 是 衣 服 、 你 若 遇 見 、 都 要 這 樣 行 、 不 可 佯 為 不 見

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

hãy dựng cờ xí trong đất; thổi kèn trong các nước; sửa soạn các dân đánh nó! hãy gọi những nước a-ra-rát, min-ni, Ách-kê-na, đến đánh nó! hãy lập một quan tướng đạo binh! hãy khiến những ngựa lên như cào cào!

Çince (Modern)

要 在 境 內 豎 立 大 旗 、 在 各 國 中 吹 角 、 使 列 國 豫 備 攻 擊 巴 比 倫 、 將 亞 拉 臘 、 米 尼 、 亞 實 基 拿 各 國 招 來 攻 擊 他 . 又 派 軍 長 來 攻 擊 他 、 使 馬 匹 上 來 如 螞 蚱

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
8,042,814,560 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam