İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Ðược rồi
okay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược rồi.
fair enough.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Ðược rồi
o/6y-
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Ðược rồi !
right on it, sir!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược không?
ratched: all right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược rồi, được rồi, cứ thử xem
ok, let's have a look.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược ra ngoài thật thoải mái
isn't it nice to get out?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược rồi, hai cha đều nắm rõ luật.
all right now, shit birds, y'all both know the rules.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi sẽ để lại tiền vô tủ đồ của cậu. Ðược.
i'm gonna leave you a deposit in your overnight drawer.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược rồi, chúng ta hãy nói thẳng vào vấn đề,
all right, let's get right to it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược rồi, judith, được rồi... chào, khỏe không?
- ok, judit, ok. - how's it going?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.
for thou shalt eat the labour of thine hands: happy shalt thou be, and it shall be well with thee.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kẻ nầy thác giữa chừng mạnh mẽ, Ðược thanh nhàn và bình an mọi bề;
one dieth in his full strength, being wholly at ease and quiet.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phước thay cho người nào được tha sự vi phạm mình! Ðược khỏa lấp tội lỗi mình!
blessed is he whose transgression is forgiven, whose sin is covered.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.
and bath-sheba said, well; i will speak for thee unto the king.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.
therefore god give thee of the dew of heaven, and the fatness of the earth, and plenty of corn and wine:
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược sự khôn ngoan, thật quí hơn vàng ròng biết mấy! Ðược thông sáng, đáng chuộng hơn bạc biết bao!
how much better is it to get wisdom than gold! and to get understanding rather to be chosen than silver!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.
jerusalem is builded as a city that is compact together:
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðược rồi,cô diane, emily,dạo gần đây cô ấy đang bị rất nhiều áp lực công việc, nhưng cô ấy thật sự rất tốt với em,và, em hi vọng rằng em có thể ở lại với cô ấy lâu.
it's okay, diane, emily's been under a lot of stress lately, but she's really nice to me and i hope i can stay with her a long time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: