İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
có gì đó không ổn
something's wrong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
có gì đó không ổn.
something's not right.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có gì đó không ổn?
somethings not right.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có gì đó không ổn.
there's something no good about this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có điều gì đó không ổn
there's something wrong
Son Güncelleme: 2015-07-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện gì đó không ổn.
something's wrongs.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có cái gì đó không ổn!
something is wrong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có điều gì đó không ổn!
we're 300 meters from the jump!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có gì đó không ổn với tôi
there was something wrong with me--
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có chuyện gì đó không ổn.
hey. something's not right.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
4500 x, có gì đó không ổn.
4500 x. something's not right.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh có gì đó không ổn rồi.
- something is wrong with you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có gì đó không ổn, đầu tôi.
- something's wrong. oh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có chuyện gì đó không ổn rồi.
something is wrong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có chuyện gì đó không ổn à?
something wrong?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái gì vậy? có gì đó không ổn.
what is that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- uh, có điều gì đó không ổn sao?
- yeah, i am. what's wrong with that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc phải có gì đó không ổn với anh.
something has to be wrong with you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có gì đó không ổn. có 1 vết sưng.
there's something wrong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có điều gì đó không ổn. người dịch:
something's very wrong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: