İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
những người dân karakorum!
men of karakorum!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
đối với mỗi người.
two: to each his own.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những người bất hạnh
the disadvantage
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
những người lục lọi !
- foragers!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- những người bạn tốt? .
- good friends?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- những người khác đâu?
how many of you are there?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những người đó-- họ chết
those people -- they died.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có thêm những người thờ cúng.
more worshippers.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quên tất cả những người dân ở vương quốc đi.
forget all the citizens in the realm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bảo những người khác quay lại ngay.
you gotta call in other agents back.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, cả những người thân của ta.
no, nor any of my folks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy nhìn những người trên tường này.
just look at the men and the women hanging on these walls.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nông dân
farmer
Son Güncelleme: 2019-06-03
Kullanım Sıklığı: 8
Kalite:
những người khác hoặc là chúng tôi.
it's either them or us.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nói tiếng anh quá chuẩn đối với một người Đức.
speak english pretty good for a german.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giấu bên trong một mảnh gỗ với những kí hiệu của người thổ dân được ghi trên đó.
hidden inside was a plank with native american writing on it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bọn nông dân!
farmers!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nông dân đồng bào
in the village market, the stalls are piled high with local vegetables
Son Güncelleme: 2020-07-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- nông dân à?
-was he a farmer?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
# với những điều nhỏ anh ấy sẽ làm
# with the little things he'll do
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: