İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Để ngài có chuyến du lịch đặc biệt.
let's give him the special tour.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có chuyến đi biển chiều tuyệt vời.
we had a great sunset cruise.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi vừa có một chuyến du lịch
you've worked hard, or you can rest.
Son Güncelleme: 2022-08-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có những chuyến du lịch thám hiểm.
there's safaris.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
một chuyến du lịch nhỏ.
- now?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình
have a nice trip
Son Güncelleme: 2022-03-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em là hướng dẫn viên du lịch tuyệt vời đấy.
i am a great guide.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúc chuyến du lịch vui vẻ tại việt nam
have a nice trip
Son Güncelleme: 2020-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
5 năm sau, cậu có chuyến du lịch đầu tiên tới texas.
five years, you'll get your first annual trip to texas.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chuyến du lịch chắc chắn sẽ rất là vui.
- it's gonna be so much fun!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi nhớ là tôi có chuyến đi du lịch với gia đình khi tôi 14 tuổi
Son Güncelleme: 2021-04-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
bạn có thể lựa chọn thêm các chuyến du lịch biển, biển việt nam rất đẹp
chúc bạn đi du lịch vui vẻ
Son Güncelleme: 2019-09-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bằng cách này chúng tôi có thể đi chuyến du lịch mà anh ấy mong mỏi.
this way we can take that trip that he's been wanting to go on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
2 chuyến du lịch vòng quanh trái Đất một tháng.
two trips around the world this month.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chuyến du lịch của anh trong nhiệm vụ iwo jima?
your tour of duty in iwo jima?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã trúng chuyến du lịch tới đảo jeju trong 4 ngày
you won free trip to jeju island for 4 days
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chỉ là 1 chuyến du lịch ngược thời gian ngắn ngủi thôi mà.
it's only a little trip back in time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không lên kế hoạch trước cho những chuyến du lịch nghỉ ngơi
not plan for rest trips
Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
chú tim mua cái này cho con. trong chuyến du lịch tới bờ biển.
uncle tim bought this for me when we took that trip up the coast.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
việt nam rất tuyệt vời bạn có thể đến du lịch
i am busy now
Son Güncelleme: 2020-08-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: