Şunu aradınız:: Điều hướng trong google maps (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

Điều hướng trong google maps

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

tải điều hướng (trong mạch anôt)

İngilizce

tuned plate load

Son Güncelleme: 2015-01-17
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

google maps

İngilizce

google maps

Son Güncelleme: 2015-06-10
Kullanım Sıklığı: 32
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

tín hiệu điều hướng .

İngilizce

directional signal

Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

phép cộng tuyến phản hướng trong không gian

İngilizce

opposite collineation in space

Son Güncelleme: 2015-01-31
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

liên phong trên google maps...

İngilizce

lien phong on google maps...

Son Güncelleme: 2019-07-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

- sử dụng google maps xem nào ?

İngilizce

ian: where are the google maps?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

- khởi động hệ thống điều hướng.

İngilizce

- preparing rcs thrusters.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

thì sẽ không có định hướng trong cuộc đời chúng ta...

İngilizce

there is nothing to shape what happens in our lives...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

tôi cần biết khi gờ điều hướng đụng vào.

İngilizce

well, it's official.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

* dynamic map of cyrenaica on google maps.

İngilizce

* dynamic map of cyrenaica on google maps.

Son Güncelleme: 2016-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

anh cần điều hướng vụ nổ vào ống thông gió.

İngilizce

you need to drive the blast into the main ventilation shaft.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

Ý tôi là, cố để định hướng trong mê cung của đường hầm tối là quá khó khăn.

İngilizce

i mean, trying to navigate through this maze of dark tunnels is hard.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu định hướng trong phạm vi quốc gia

İngilizce

climate change policies are mainly for orientation at national level

Son Güncelleme: 2018-01-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu mang tính định hướng trong phạm vi quốc gia

İngilizce

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu định hướng trong phạm vi quốc gia

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

dân du mục đã tự định hướng trong sa mạc này từ hàng thế kỷ trước ... mà không cần bản đồ.

İngilizce

bedouins have been navigating this desert for centuries without a map.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

tất cả số tiền được điều hướng mà một chuỗi các tài khoản nước ngoài.

İngilizce

all of the money was routed through a series of offshore accounts.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

nhưng cô sẽ phải đột nhập vào hệ thống, rồi điều hướng số tiền đó đến đây.

İngilizce

but you're going to hack into the system and direct the cash to come here.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

z trượt đầu cực theo hướng trong hình minh họa ) và lắp đầu kia vào ) cho đến khi phát ra tiếng tách cho biết pin đã vào vị trí.

İngilizce

also, if charging and the screen print settings

Son Güncelleme: 2017-06-10
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

tàu chỉ huy của liên hiệp quốc u. s. s argus theo l.s.o. điều hướng chuẩn bị ra khỏi đám bụi

İngilizce

clear to land, heading 040, wind 060 at five. follow l.s.o. directions. prep for immediate dust off.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

tiền mặt được chuyển đến bằng những chiếc xe bọc sắt được điều hướng theo hệ thống định vị gps bảo mật, hướng dẫn chúng đi đến kho bạc thành phố.

İngilizce

cash which is transported by armored trucks navigating according to a closed-end gps system, which directs them to city deposit.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
8,040,628,280 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam