Şunu aradınız:: đường đường chính chính (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

đường đường chính chính

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

cũng phải đường đường chính chính

İngilizce

"...he should maintain his dignity"

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

tôi muốn con làm một người đường đường chính chính.

İngilizce

i want him as an upright person

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

luôn luôn đường đường chính chính, như một người hùng.

İngilizce

{pos(192,220)}{*doing the right thing. i want to go out a hero.}

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh không thể đường đường chính chính thắng hắn đâu.

İngilizce

you can't win a fair fight against him.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

dưới đường chính.

İngilizce

down the main streets.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chính, chính yếu.

İngilizce

maintenance

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

- tức là đường đi nhanh hơn đường chính.

İngilizce

- i mean faster than the long way around.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chạy khỏi đường chính.

İngilizce

get out of the way!

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sao mày đi đường đất mà không đi đường chính?

İngilizce

why did you take the scenic route asshole. the highway was faster!

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tránh xa đường chính.

İngilizce

stay off the road.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- tránh xa đường chính.

İngilizce

- stay off the main roads.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cháu nên tránh đường chính.

İngilizce

keep off the roads.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- Được rồi, ta đi đường chính.

İngilizce

- okay, let's take the scenic route.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- tấn công vào hướng đường chính .

İngilizce

-who you shot at, dude? -follow me, man. -come with me!

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng đường chính đẹp hơn nhiều.

İngilizce

but the scenic route is so much prettier.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

mọi người ra khỏi đường chính đi!

İngilizce

get our guys out of the way!

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta phải tránh đi đường chính.

İngilizce

we have to stay off the main roads.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đường chính lại gần, đường tắt hoá xa.

İngilizce

the longest way round is the shortest way home.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

các nhân viên đã bị bắn ở góc đường chính.

İngilizce

officers down at the corner of main with constitution.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các bạn sẽ vứt cái đó lại ở trục đường chính.

İngilizce

that will dump you out in the main artery.

Son Güncelleme: 2023-11-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,747,404,907 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam