İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi được trang bị kiến thức
to equip one's knowledge
Son Güncelleme: 2022-04-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhìn cái nó được trang bị.
look at what he's packing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
quả bom được trang bị chưa?
- is the device armed?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đơn vị đầu tiên được trang bị
fue fist unit equipped
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
-cái này được trang bị chưa?
- everything on?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bảo vệ sẽ được trang bị vũ khí.
guards will be armed.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
xe ô tô bọc thép được trang bị pháo
era explosive reactive armour
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
cô gái này đã được trang bị đầy đủ...
she was armed...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
các máy bay tiêm kích đều được trang bị rada
fighter planes that are undetectable in radar.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bọn anh được trang bị tới tận chân răng luôn.
we're armed to the teeth.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cô ấy có vẻ được trang bị gì không?
does she appear to be armed?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không có được trang bị để đi hẹn hò.
i am not equipped to go on dates.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thì sẽ được trang bị tận răng. và ta an toàn.
we'd be safe there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bởi những lính canh được trang bị đến tận chân răng.
- by armed guards.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
1 viên đạn giả được trang bị trong súng của ông ta
a simple rigged bullet in his gun.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngoài ra, các bạn nên trang bị những thiết bị bảo hộ như sau:
moreover, each trainee should be equipped with the following protective equipment:
Son Güncelleme: 2019-07-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có 5 tên được trang bị vũ trang nhắm khẩu uzis vào anh.
there are five armed men pointing uzis at you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: