İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đặt nền
change background image
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và đặt nền móng cho thiếu lâm.
and laid the foundation of shaolin.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nền móng là thể xác.
- the foundation is the body.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bệ, tấm đế (nền móng)
bed-plate
Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
trung tâm, nòng cốt, nền móng
key
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
- nền móng chính là tâm hồn.
- the foundation is the soul.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ta đặt nền móng cho vụ chiếm hữu này nhiều tháng rồi.
we still own a majority of stock in the company.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đặt nền chữ bán trong suốt nằm dưới ảnh.
use semi-transparent text background under image
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nền móng của cái silo chắc sẽ vẫn còn ở đó
the silo's foundation might still be there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nền móng phải được xây dựng trên 1 thứ gì đó.
the foundation has to be built on something.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tìm báo cáo của điều tra viên về nền móng tòa nhà.
find the surveyor's report for the foundation.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
căn nhà xây trên nền móng không vững chắc sẽ sụp đổ.
a house built on shifting sand will fall.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hai người này đã xây dựng nền móng của chúng ta!
these two guys built our platform!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các người đang làm suy yếu nền móng của cái thành phố này.
you're hacking away at the very foundations of this city.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Điều đó không đặt nền tảng trên những văn bản giấy tờ, nếu có.
like, say that stuff isn't worth the paper it's written on if the basis isn't there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thế nên nền móng được xây toàn bộ từ cát và bê tông, không kim loại.
so the foundation is pure concrete and sand. no metal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu các người muốn xây dựng cho tương lai, phải làm cho nền móng thật vững chắc.
if you're trying to build for the future, you must set your foundation strong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một sự thay đổi thái cực như vậy cũng đủ để làm rung chuyển những nền móng vững chắc nhất.
a pendulum swing like that. it's enough to shake even the strongest foundations.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta đã tìm được người bạn đời của ta! nền móng vững chắc cho hạnh phúc của ta!
i have found my mate, the solid foundation of my happiness.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi ta đặt nền trái đất, thì ngươi ở đâu? nếu ngươi thông sáng, hãy tỏ bày đi.
where wast thou when i laid the foundations of the earth? declare, if thou hast understanding.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: