İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi không chịu được nữa.
i can't stand this anymore.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi không chịu được nữa.
thirty meters out. - i can't take any more.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không chịu được nữa rồi.
and i can't do that no more.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không thể chịu được nữa!
i can't stand it!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không thể chịu được nữa rồi.
i can't take it anymore.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mình không chịu được nữa
i can't take this anymore.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không chịu nổi nữa.
i can't take it anymore.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không thể chịu được nữa!
i can't take it!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không biết mình chịu được bao lâu nữa
i do not know how much more of this shit i can take.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không thể chịu được nữa.
i can't take much more of this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
...không chịu lâu hơn được nữa.
...won't last much longer.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em không thể chịu đựng được nữa
i can't take this anymore. i can't take it anymore.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố ơi, con không chịu được nữa
daddy, i don't think if i can do this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con... con không thể chịu được nữa.
i can't take this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- con không thể chịu đựng được nữa.
- i couldn't bear it any more
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không thể chịu đựng thêm được nữa, trung sĩ.
i can't handle it anymore, sergeant.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi không thể chịu được nữa - đến bảo tàng mau lên
- i could've did without that. - let's get to the museum.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- minot, em không thể chịu được nữa.
minot, i can't take it anymore.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không chịu được khi nghe tin ông sẽ đến kansas.
i can't bear the thought of you going to kansas.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hơn nữa, cô ấy không chịu được tôi.
besides, she can't stand me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: