İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Để gây ấn tượng với phụ nữ thôi.
i'm just doing it to impress a lady.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đầu tiên, để lại ấn tượng đặc biệt.
first, secure seats at the table.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
như thế sẽ để lại ấn tượng sâu sắc
it will make a marvelous impression on our guest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ là để gây ấn tượng với thằng bé
something the boy will never forget.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ cố để gây ấn tượng với mẹ con thôi.
it's the sort of sob story your mother falls for.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có một giây phút có để lại ấn tượng, vâng.
there was a moment that kind of stuck in the mind, yeah.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một sự trở lại ấn tượng!
what a comeback!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nó rất ấn tượng với tôi.
that was the worst. - now that was brilliant to me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh phải gây ấn tượng với họ.
you have to appeal to their intellect.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thật ấn tượng,
impressive.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
- Ấn tượng đấy
- impressive.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- rất ấn tượng.
- quite.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có phải chị tôi đã để lại ấn tượng như thế à?
- did my sister give that impression?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lần trước chúng ta gặp nhau không để lại ấn tượng gì
the last time we met wasn't exactly the world's greatest first impression.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những gì bạn nói để lại một ấn tượng sâu sắc trong tôi.
what you said left a deep impression on me.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bà biết không, điều này thực sự để lại ấn tượng trong tôi.
you know, this has actually made quite an impression on me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"con cũng rất ấn tượng với chính con."
i'm pretty impressed with myself, too.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
Ôi, chẳng lẽ ta thật sự chỉ để lại một ấn tượng thoáng qua?
oh, did i really make such a fleeting impression?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hắn chính là kẻ tôi không muốn gây ấn tượng xấu đâu.
- he's someone whose bad side i'd rather not be on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
joe, những điều mà cô ta nói với cục trẻ em gây ấn tượng rất xấu về tao
jo, the things she said to child social services make me look really bad.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: