Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đổi ca trực
relieve (someone) of
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Đổi ca rồi
the shift change.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đổi ca hả?
changing of the guard?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đổi ca làm rồi.
the shift changes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đến giờ đổi ca!
thank you!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em đổi ca tối nay.
i'm on a replacement shift tonight.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em có một ca trực sớm rồi.
i've got an early shift at jitters.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trong ca trực của abigail?
on abigail's watch?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi cũng sắp xong ca trực.
we're about to get off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không phải trong ca trực của tôi.
not on my shift.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bà sẽ về lúc nửa đêm, sau ca trực.
i'll be back after my shift at midnight.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ấy đã chết trong ca trực của tôi.
she died on my shift.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
làm sao cậu biết khi nào ca trực kết thúc?
how do you know when the shift ends?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô vừa rời bệnh viện sau ca trực 18 tiếng.
you've just left the hospital after an eighteen-hour shift.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và ca trực của tôi? nó chỉ vừa kết thúc thôi.
and my shift, it just ended.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi bọn lính gác đổi ca, các anh sẽ ra ngoài.
you'll come out as the jerries are changing shifts.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một thầy giáo khả kính đã bắn một cảnh sát ngoài ca trực.
a well-respected schoolteacher opened fire on an off-duty police officer.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đây là xe của anh cách nhà kho ba dãy nhà sau khi wally vừa hết ca trực.
this is your car three blocks from the warehouse just after wally ended his shift.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buổi hẹn đầu tiên của chúng tôi đã đến sau 4 ca trực sớm và 35 ca trực muộn.
our first romantic rendez-vous followed 4 early shifts and 35 late shifts.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, tôi chỉ gọi để báo là ca trực của tôi sắp hết và vẫn chưa có ai xuất hiện.
no. i was just calling to let you know my shift was ending
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: