Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đừng mừng vội.
hey, contain yourself, please.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đừng ăn mừng vội.
don't celebrate yet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hai người đừng mừng vội.
keep it together, you two.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đừng có mừng vội Ê, đừng có vội, chiến sĩ.
we don't light up till the fat lady sings.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đừng mừng vội vì đó chưa phải điểm dừng cuối của anh.
don't get too comfortable. it's not your final destination.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đừng có ăn mừng vội cho đến khi chúng ta rời khỏi đây.
let's not celebrate until we're out of here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đừng mừng vui hay oán trách vì bất cứ gì.
be not happy or sad about anything.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vâng... cô ta sẽ không phải đối mặt với bất kỳ các cáo buộc hình sự, cám ơn chúa, nhưng chúng ta đừng mừng vội quá sớm.
well... she's not going to face any criminal charges, thank god, but we shouldn't kid ourselves.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: