İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chỉ điền vào chỗ trống.
just filling in the blanks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đang điền vào chỗ trống?
you're trying to fill in the blanks?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỗ trống
bivector
Son Güncelleme: 2015-01-31
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
có chỗ trống.
there's room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỗ trống nào?
which blanks?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Để lấp chỗ trống
fills the gaps.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỗ này còn trống!
come on, kids, it's empty!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
loại câu hỏi như "điền vào chỗ trống", thưa ngài.
sort of fill-in-the-blanks questions, actually.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- chỗ trống dưới đây -
- blank -
Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
chỉ điền vào chỗ thiếu...
just filling in... the missing...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Điền khoảng trống có sẵn
fill available space
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chọn chỗ nào còn trống ấy.
just pick whichever one is available.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jim, hàng đang ở chỗ trống.
jim, the package is in the open.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chỗ này có trống không?
- is this seat vacant?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc ta phải cần thêm chỗ trống.
don't you think we need more room?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Điền nội dung thích hợp vào “ô trống” sau :
to fill appropriate content in the following “blank”:
Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
- toa ăn còn chỗ trống không?
- are there any seats in the diner?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông ở chỗ đồng trống phải không?
you were in open ground?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy nói là anh ấy đang cố hay là anh ấy đã điền vào được chỗ trống?
did he say he's trying, or that he already got the blanks filled in?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-chỗ trống, cho tôi chỗ trống đi.
- space! give me space!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: