İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chất điện giải
e-electrolytes
Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
lặp lại phân tích máu và điện giải của mọi người.
repeat c.b.c. and lytes on everyone.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các cơn nôn lặp đi lặp lại có thể gây ra mất cân bằng điện giải... rồi dẫn đến đau tim.
repeated vomiting causes an electrolyte imbalance, which leads to an arrhythmia, which leads to the heart attack.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có cấu trúc bất thường trên phim chụp cắt lớp... không mất cân bằng điện giải. không có gì cả.
there were no structural abnormalities on the ct, nonfocal neuro exam, no electrolyte imbalance.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dì esther của tôi đã cai được đủ thứ với cái này... thuốc chống tiêu chảy cho...cái đó, chanh và muối để bổ sung điện giải, cùng với thuốc chống nghẹt mũi.
my aunt esther cured all her habits with this-- liquid anti-diarrheal for the--well, you know. lemon and salt for the electrolytes, decongestant for the runny nose.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: