Şunu aradınız:: Ủa chứ ảnh của mình dơ lắm hả (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

Ủa chứ ảnh của mình dơ lắm hả

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

phục vụ nối ám ảnh của mình.

İngilizce

to service my obsession.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bà ... bà đẹp hơn trong ảnh của mình.

İngilizce

you're prettier than your picture.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bất cứ ai cũng có thể nhìn thấy ảnh của mình trong gương.

İngilizce

anyone can see their reflection in the mirror.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đừng nói với tôi ông sẽ phá vỡ hình ảnh của mình ở tuổi này nhé?

İngilizce

don't tell me you're going to ruin your image in your old age?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một bức thư và bức ảnh của mẹ, kẻ vứt bỏ đứa con trai duy nhất của mình.

İngilizce

a letter and a photo from a mother, who abandoned her only child.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sau một thời gian, hắn hầu như quên mất những kế hoạch và nỗi ám ảnh của mình.

İngilizce

after a while, he almost forgot his plans and obsessions.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bằng cạch chạy cực nhanh, cậu sẽ tạo ra nhiều dư ảnh của mình cậu sẽ tạo ra ảo ảnh siêu tốc.

İngilizce

by running so fast, you create multiple afterimages of yourself, you create a speed mirage.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- em nghĩ anh thấy thế nào khi xem ảnh của mình trên điện thoại anh ta ngay trước mắt chứ?

İngilizce

- how do you think i felt watching him flashing pictures on his fucking phone in front of me?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chì là nghĩ khi em thấy em ổn một chút rồi thấy hình ảnh của mình ở đâu đó và ... em trông thật khủng khiếp.

İngilizce

just when i think i'm okay i see my reflection somewhere and i look horrible.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ta phải ghé qua nhà chú louis lấy máy ảnh của ông ấy. vì bố em rất tự hào về tài nhiếp ảnh của mình đã làm rớt máy ảnh rồi.

İngilizce

we have to stop at my uncle louie's and pick up his camera because my father, who's so proud of his photography, dropped his camera.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng khi chúng ta làm được, chúng ta sẽ đặt ảnh của mình lên bức tường đó, giữa những huyền thoại này!

İngilizce

but when we do it, we will get our faces on that wall, amidst the rest of these legends!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bời vì cha đang ở ngoài kia chân thành chia buồn về cái chết của con trai ông ấy, trong khi mẹ ở đây lo cho hình ảnh của gia đình và cái khuôn mặt đầy botox của mình.

İngilizce

because our dad is out there genuinely grieving the death of his son, while you're in here worrying about the family's image and topping off on the botox.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu tùy chọn này được bật, kdm sẽ hiển thị danh sách người dùng, trong đó người dùng có thể nhấn vào tên hay ảnh của mình, thay vào gõ vào thông tin đăng nhập.

İngilizce

if this option is checked, kdm will show a list of users, so users can click on their name or image rather than typing in their login.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

... rằng tập ảnh trong digikam cũng là thư mục trong thư viện tập Ảnh của bạn không? vậy bạn có thể nhập khẩu dễ dàng nhiều ảnh chụp bằng cách đơn giản sao chép chúng vào thư viện tập Ảnh của mình.

İngilizce

... that albums in digikam are folders in your collection? so you can easily import your photos by simply copying those folders to your collection.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- tôi nghĩ mình khoái kể bà những ảo ảnh của tôi, như là chuyện tôi nhét chiếc thánh giá to lớn này vào mông bà, hoặc chuyện tôi dùng bộ răng hỏng của mình và cái miệng hôi hám của mình để nhai cơ thể già nua của...

İngilizce

i think i'd rather tell you about my fantasies... like the one where i jam this gigantic crucifix up your ass... or the other one... where i take my rotting teeth... and my foul-breathed mouth... and chomp down on your dried-up...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

murray, người đã ba lần lọt vào chung kết tại victoria trong bốn năm qua hiện đang tích cực tập luyện tại miami, tại đây anh đã đăng bức ảnh của mình trên trang facebook chính thức với tiêu đề “trở lại sân tập dưới trời nắng”

İngilizce

murray, who has reached the final in victoria in three of the last four years, is currently in miami as he continues to build up his fitness and posted a picture of himself on his official facebook page with the caption "sun is shining, back on the courts".

Son Güncelleme: 2015-01-26
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Daha iyi çeviri için
7,800,511,502 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam