İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
2 chén bột gạo nếp
Kimden: Makine Çevirisi Daha iyi bir çeviri öner Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
bột gạo
rice flour
Son Güncelleme: 2014-03-22 Kullanım Sıklığı: 3 Kalite: Referans: Wikipedia
tinh bột gạo (hồ sợi)
Son Güncelleme: 2015-01-30 Kullanım Sıklığı: 2 Kalite: Referans: Wikipedia
gạo nếp thực sự rất công hiệu...
rice was really worth something back then.
Son Güncelleme: 2016-10-27 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Wikipedia
mỗi ngày chúng ta đều chuẩn bị đúng 28 chén gạo nếp.
we prepare exactly 28 bowls of glutinous rice every day.
tôi muốn có một chén bột nho khô.
i'm going to have a bowl of your raisin bran. great!
bột gạo huyết rồng dân tộc (1kg)
bột gạo huyết rồng dân tộc (1kg) powdered red cargo rice (1kg)
Son Güncelleme: 2019-05-22 Kullanım Sıklığı: 2 Kalite: Referans: Wikipedia
cô cô, hãy rót cho ngài ấy 2 chén rượu nữa.
madame, please offer him a few more drinks.
gừng, ăn rất ngon nếu như có bánh bột gạo ở đây.
we are definitely gonna die. no way we survive this. death is coming!
vậy nên các thầy trừ tà lúc nào cũng đem theo gạo nếp bên mình...
vampire hunters carried glutinous rice with them at all times.
trong bánh chưng thì được làm bằng gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn
in chung cake, it is made with glutinous rice, green beans, pork
Son Güncelleme: 2024-03-28 Kullanım Sıklığı: 2 Kalite: Referans: Wikipedia
ai đó mới nói bánh bột gạo àh? thế còn nhân sâm tươi thì sao?
[blubbering] i let them slip through my fingers.
có lẽ cậu cũng biết gạo nếp còn có tác dụng khác ngoài việc làm thực phẩm?
you probably know that it's not just used for cooking, right?
cháu thấy không khỏe, cháu ở nhà. người ốm không nên ăn gạo nếp đâu.
a sick man shouldn't eat all that sticky rice.
ví dụ như bột gạo hòa với đường... hòa làm một giống như gia đình đoàn viên, ý nghĩa vô cùng.
for example, rice flour and sugar stick together like a family at reunion.