İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
về mẩu quảng cáo trên báo.
it's about the ad in the paper.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ cần đăng quảng cáo trên báo.
just put an ad in the paper.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thời gian cho quảng cáo.
time for commercial break.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con đã đăng quảng cáo trên báo nào rồi?
in which newspaper did you last advertise?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thời gian dành cho quảng cáo
time for commercial break
Son Güncelleme: 2017-03-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quảng cáo trên truyền hình.
- yeah. tv commercial.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó là mẩu quảng cáo trên một tờ báo ở baltimore.
that was the advertisement in a baltimore newspaper.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh trông thấy nó trong 1 mẩu quảng cáo trên báo.
i gotta tell ya... i saw an ad for this in a gentleman's magazine...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vâng, tôi đáng bắt đầu cho thuê mặt bằng quảng cáo trên mặt.
yes, i started selling advertising space on my face.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ xem quảng cáo trên tv, và tin vào nó.
they see the ads on tv, they believe.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi... đã phản đối chuyện này khi ông chủ muốn đang tin quảng cáo trên báo.
i... was against it when the boss wanted to post the ad in the newspaper.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(t.mễ) tôi cần một phôi thai cho quảng cáo.
(in spanish) i need an embryo for a commercial.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mẹ xem quảng cáo trên tv, có người đã tốt hơn!
you watch the commercials on tv, people are getting better!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nên họ đã giảm tổn thất trên báo chí.
so they lowballed it to the papers.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mấy người của peggy không chỉ giỏi như quảng cáo trên trang vàng đâu.
men of peggy's caliber don't exactly take ads in the yellow pages.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tên tôi trên báo chí, hình tôi trên những tạp chí.
my name in the papers, my face in the better magazines.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nên nếu tôi chi tiêu ngân sách cho quảng cáo một chiếc xe thì phải là xe nội địa.
my budget will focus u.s. too.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các bạn thấy đấy, những quy định của chính phủ cấm chúng tôi quảng cáo trên tv.
you see, government regulations prohibit us from advertising on tv.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- marvin doyle. - Ủa, đó là loại bánh quảng cáo trên tv đúng không ?
hey, isn't he the guy from the korndog commercials on tv?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rồi cảnh sát ra một thông báo trên báo chí nói là đã tìm thấy số tiền đó.
i knew he'd go straight to it, heat or no heat. then the police released a thing in the press saying the money had been found.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: