İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
anh ấy ngồi liệt trên ghế
he is a prisoner to his chair
Son Güncelleme: 2014-07-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh đang ngồi trên ghế đấy.
- you're the one in that chair.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, anh đang ngồi trên ghế.
no, you were sitting in the chair.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đang ngồi trên nó
you're sitting on it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đang ngồi trên nó đấy.
you're sitting on one now, man.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh ấy đang ngồi ở kia.
- he's just down there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy đang bị kéo trên sàn.
he's being dragged on the concrete.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy đang ngồi trong lớp học
he is sitting in the classroom
Son Güncelleme: 2014-07-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ta đang ngồi trên 6000 của tôi.
he's sitting on my $6,000.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh nhìn thấy gã ngồi trên ghế chứ?
you see the guy on the couch?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh ấy đang ngủ.
shh. he is sleeping.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy kéo tôi theo, đặt tôi ngồi trên băng ghế cạnh anh.
he pulled me along, sitting me on the bench beside him.
Son Güncelleme: 2012-06-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy đang chảy máu.
he's bleeding.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh ấy đang chơi tennis trên bãi biển.
- there, he is playing tennis on the beach.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy đặt tôi ngồi trên giường cạnh mình.
he sat me on the bed beside him.
Son Güncelleme: 2012-06-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ngồi trên ghế, họ tiêm anh thứ gì đó.
i sat in the chair, they hooked me up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rồi, anh ấy đang trên đường đến, nhưng...
yes, he's on his way, but...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh ấy đang cứu florence.
he's rescuing florence.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đang ngồi trên ngai vàng của những lời dối trá.
look, i'm not kidding'.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông ấy đang ngồi đợi bên trong
he's waiting inside.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: