İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bên cạnh đó
i'm used to that
Son Güncelleme: 2021-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó.
and there's also him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và bên cạnh đó ...
and besides...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó, tôi luôn tốt với chó
besides, i've always been good with dogs.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh
beside
Son Güncelleme: 2012-08-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó, tôi không làm việc với cô.
besides, i don't work with you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó anh và em, giống như chó với mèo
besides, you and me, it'd kind of be like cats and dogs.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó thì chúng khá mạnh.
- other than they're strong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó hắn làm tôi giàu có!
besides that, he's making me rich.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và, bên cạnh đó, cô cảm thấy sao?
and, besides that, how do you feel?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó, con không được vắng mặt.
besides, you can't be absent.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- bên cạnh đó bọn anh có cách hay hơn.
- we've got a better way.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
phải làm gì đó đối với một tên như thế.
something ought to be done about a fella like that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó ... chúng ta vẫn còn có nhau.
besides, we got each other.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó thì cô ấy rất cương quyết..
besides, she insisted.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó, bố cũng không nên cầm vật này.
besides, i shouldn't have this thing anyway.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó, nếu d.l. có 2 triệu đô...
besides, if d.l. had $2 million...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó chúng ta còn có 1 kế hoạch?
besides, we have a plan, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó, chết, và sự thật sẽ đi cùng anh ta.
besides, dead, the truth dies with him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bên cạnh đó, anh nghĩ bọn anh có thể giải quyết được.
besides, i thought we could handle it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: