Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bạn đã nhận được hàng chưa?
have you received the package?
Son Güncelleme: 2022-09-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã nhận được gói hàng đồ bưu điện chuyển chưa?
have you received that package by post?
Son Güncelleme: 2022-04-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã nhận được email chưa
have you received your email
Son Güncelleme: 2023-09-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em nhận được gói hàng của tôi chưa?
did you get my package?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã được về chưa
have you arrived home
Son Güncelleme: 2019-10-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn chưa nhận được kiện hàng ?
have you received the package yet?
Son Güncelleme: 2021-02-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
người gửi hàng đã nhận được hàng chưa
have you received your package yet?
Son Güncelleme: 2020-05-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã nhận được đẹp hơn.
you've gotten prettier.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ông đã nhận được tin gì chưa?
you got some news?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
Son Güncelleme: 2020-09-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
fitz, nhận được chưa?
fitz, you getting this?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh đã nhận được hoa của tiô chưa?
you got the flowers i sent?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã đi được nhiều nơi chưa
Son Güncelleme: 2023-12-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cậu đã nhận được tin nhắn chưa george?
do you get messages, george?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
quinn, nhận được chưa?
quinn, did you get that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã xuông chưa
i'm waiting for you down the hall
Son Güncelleme: 2022-10-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh đã nhận được những gì tôi gửi chưa?
did you get what i sent over?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- Đã nhận được dữ liệu về khí quyển chưa?
- are you receiving atmospheric data?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn đã quyết định về công việc sắp nhận chưa
have you decided on the job you're going to take?
Son Güncelleme: 2014-09-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cái gói đã được dán kín lại chưa?
that package was re-sealed as you found it, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: