Şunu aradınız:: bạn còn 1 chặng đường dài phải đi (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

bạn còn 1 chặng đường dài phải đi

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

còn một chặng đường dài.

İngilizce

it's a long way--

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vẫn còn một chặng đường dài.

İngilizce

you have long way to go.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi còn cả một chặng đường dài.

İngilizce

i got a long way to go.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một chặng... Đường dài.

İngilizce

the lοng... walk.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta vẫn còn phải đi 1 chặng đường dài.

İngilizce

you know we still have a long way to go.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- vẫn còn chặng đường dài, nhưng...

İngilizce

- still a way to go, but... - very good.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có 1 đoạn đường dài phải đi.

İngilizce

we got a long way to go

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ta còn đoạn đường dài để đi.

İngilizce

no! we have a whole mountain to climb.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta còn một quảng đường dài phải đi.

İngilizce

we got a long ways to go.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

còn 1 chặng đường dài đến tipperary, đến chỗ cô gái tôi yêu

İngilizce

♪ it's a long was to tipperary. to the sweetest girl i know.♪

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ông đã đi một chặng đường dài.

İngilizce

you've come a long way.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thế thì chúng ta sẽ còn một chặng đường dài.

İngilizce

we've got a long walk ahead of us.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh ấy vừa đi một chặng đường dài.

İngilizce

he'll have had a long journey.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngươi đã đi một chặng đường dài mà.

İngilizce

you've come a long way.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

* Đó là 1 chặng đường dài trên chiếc lá tình yêu *

İngilizce

* it's a long way down over lover's leap *

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một cây bắp cải đã đi một chặng đường dài

İngilizce

a little cabbage goes a long way.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh chàng đó đã đi 1 chặng đường dài từ montauk đấy nhỉ.

İngilizce

that boy is an awfully long way from montauk.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cuốn chặng Đường thánh giá!

İngilizce

my book!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có vẻ đây sẽ là 1 chặng đường ngắn hơn tôi nghĩ.

İngilizce

looks like this is going to be a shorter trip than i thought...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta đã đi một chặng đường dài, cậu và ta.

İngilizce

we've come a long way, you and i.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,794,811,239 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam