İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
về điều đó ...
about that...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
cảm ơn bạn về điều đó.
thank you for that.
Son Güncelleme: 2011-01-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chắc về điều đó chứ?
you sure about that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh khá chắc chắn về điều đó.
you're pretty positive about that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngài chắc chắn về điều đó chứ?
are you sure about that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn cảm thấy thế nào về điều đó
how do you feel about it
Son Güncelleme: 2015-12-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đâu thể biết chắc về điều đó.
you don't know that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đừng lo về điều đó
don't worry about it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
xin lỗi về điều đó.
- sorry about that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:
hãy nghĩ về điều đó!
just think of it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đừng nghĩ về điều đó.
- don't even think about it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cháui có thể chắc chắn về điều đó.
that, you can be sure of.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
đừng quan tâm về điều đó
what will our future selves look like?
Son Güncelleme: 2022-01-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cô rất đúng về điều đó.
you're right about that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh nghĩ sao về điều đó?
what do you think of that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
chắc chắn, bạn tuyệt đối đúng về điều đó
certainly, you're absolutely right about that
Son Güncelleme: 2012-08-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em không chắc về điều này.
i'm not sure about this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nghĩ về điều đó đi, mathayus.
have a think about it, mathayus.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chắc chắn là bọn chúng chưa được học về điều đó
that they certainly have not learned.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng chắc là con đã không nghĩ về điều đó.
but i suppose you didn't take that into account.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: