İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sao cô không nghĩ một chút về nó
why don't you take a minute? think about it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, bố chỉ đang nghỉ ngơi một chút.
no, i was just taking a little break.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em không nghĩ có một chút kỳ lạ sao?
it's a little weird, don't you think?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sao cô không về nhà và nghỉ ngơi một chút?
- why don't you go home and get some rest?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng không thể cho anh được một chút nghỉ ngơi à?
can't they give you some time off?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cứ nghỉ ngơi một chút.
just rest a while
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các bạn, nghĩ ngơi đi.
guys, um, take five.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Để tôi suy nghĩ một chút
let me think for a moment
Son Güncelleme: 2010-05-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh nên nghĩ ngơi chút đi.
you should get some rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô nghỉ ngơi một chút đi!
- take a rest!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn hãy nghĩ ngơi hôm nay nhé
you rest
Son Güncelleme: 2019-06-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có lẽ nên nghỉ ngơi một chút.
want to get some rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi phải nghỉ ngơi một chút, tôi...
i have to rest a little bit, i...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- Ông nên nghỉ ngơi một chút đi.
- you should rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nghĩ ngơi nhé
take a rest
Son Güncelleme: 2021-06-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có lẽ giờ ngài cần nghỉ ngơi một chút.
perhaps what you need now is rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
xin hãy vô nghỉ ngơi một chút. cám ơn.
please come in and have a rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cậu nghĩ ngơi đi.
get some rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cô ấy nói là làm như thế để bạn trai cô ấy được nghỉ ngơi thêm một chút
she said: that's because she wanted her boy friend to take a break
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bố muốn nghỉ ngơi chút.
i could use a break.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: