İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ
grammatical structure of a language
Son Güncelleme: 2013-08-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
về cấu trúc không có gì khác cả.
structurally, there's no difference.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quan hệ số lượng về cấu trúc-hoạt tính
quantitative structure-activity relationship (qsar)
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
còn gì cần biết về cấu trúc này nữa không?
what else can you tell us about the structure?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sẽ có thay đổi lớn về cấu trúc, và rất nhiều vết sẹo.
there'll be extensive structural changes, a great deal of scar tissue.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc hẳn chúng tới đây hàng trăm lần rồi để có thể biết hết về cấu trúc tòa nhà này được.
yeah, must be a hundred hours here. we don't know what the hell we're looking for.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người ta đã chứng minh rằng tinh dầu gây ra các tổn hại về cấu trúc và chức năng cho màng tế bào vi khuẩn.
it has been demonstrated that essential oils cause structural and functional damages to the bacterial cell membrane.
Son Güncelleme: 2022-09-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: