İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
dịch được xứng đáng làm người yêu tao
translated is worthy to be my lover
Son Güncelleme: 2021-12-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
"rosie, cậu xứng đáng có được một người..."
"rosie, you deserve someone who..."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
tôi nghĩ rằng bạn xứng đáng người tốt hơn cô ấy.
i think you deserve better than her.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nó xứng đáng có những người dân như bố tao!
it deserves people like my father!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
"cậu xứng đáng có được một người yêu cậu với mỗi nhịp đập trái tim,
"you deserve someone who loves you with every beat of his heart.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
cô xứng đáng có nó.
you deserve it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- cậu xứng đáng có được 1 người khác tốt đẹp hơn, kirk.
- you deserve a lot better, kirk.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nghĩa là tao có 100 người khách.
that means i got 100 fucking guests.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em xứng đáng có nó, alex.
you deserve it, alex.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh xứng đáng có số tiền này.
you earned this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cậu xứng đáng có nó, kưng à.
you deserve this, baby.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh không xứng đáng có phù hiệu.
you don't deserve the badge.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và chứng minh với tôi cậu xứng đáng có được một người đặc biệt như angela.
and prove to me that you deserve somebody as special as angela.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- cô xứng đáng có cơ hội thứ hai.
- you deserve a second chance.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh xứng đáng có một số mệnh tốt hơn.
you deserve a better fate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn sẽ có được tình yêu đẹp khi bạn biết mình xứng đáng có được nó
you get beautiful love when you know you deserve it
Son Güncelleme: 2021-10-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
! -Đúng. tôi xứng đáng có câu trả lời.
- yeah, i deserve some answers.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ai cũng xứng đáng có một cơ hội để sửa đổi.
people deserve a chance to change.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
50,000 usd, và con xứng đáng có 1 nửa.
$50,000,and you're entitled to half of that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cuối tuần vui vẻ, mọi người xứng đáng có nó!
have a good weekend guys, you deserve it!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: