Şunu aradınız:: bằng trung cấp (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

bằng trung cấp

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

trường trung cấp

İngilizce

public high schools

Son Güncelleme: 2011-09-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trung cấp/ cao đẳng

İngilizce

vocational school/ college

Son Güncelleme: 2019-06-03
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

là một coder trung cấp

İngilizce

he's a mid-level coder.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

huấn luyện viên  - trung cấp

İngilizce

coach - intermediate

Son Güncelleme: 2019-07-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trường trung cấp không quân mỹ

İngilizce

usafa united states air force academy

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

tôi chỉ là một sĩ quan trung cấp boov.

İngilizce

i am only a mid-level traffic boov.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trường trung cấp hải quân; trường sỹ quan hải quân

İngilizce

n/o not observed

Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

4 tới 6 điểm cho trung cấp, luyện tập dưới 2 năm.

İngilizce

from 4 to 6: given to any intermediate trainee who has below two years of training and practice,

Son Güncelleme: 2019-07-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh nên học cho xong trung học phổ thông và cố gắng lấy được tấm bằng trung học trước đã.

İngilizce

you should get credits for the senior year and try to get a high school diploma after intensive courses.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tên sát nhân này chỉ giết những thành viên trung cấp tới cao cấp của những băng tội phạm có tổ chức mỹ - Ý.

İngilizce

this serial killer will only kill mid-to high-ranking members of the italian-american organized crime syndicate.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không thể tạo một tài nguyên tại đích, cho đến khi một hay nhiều tập hợp trung cấp (thư mục) đã được tạo.

İngilizce

a resource cannot be created at the destination until one or more intermediate collections (folders) have been created.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi có bằng trung học nghề chuyên ngành "chăm sóc gần" và bằng cao đẳng, chuyên ngành kinh tế xã hội và gia đình.

İngilizce

i have a high school "proximity services" diploma and a bachelor's in "social and familial economy"

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

xác nhận 2 năm kinh nghiệm và ít nhất 6 tháng công tác tại đơn vị làm việc hiện tại; bản sao bằng tốt nghiệp Ðại học / bằng tốt nghiệp cao Ðẳng / bằng trung cấp nghề bằng ptth

İngilizce

proof of at least two years work experience and 6 months working in the current job; copy of bachelor's degree / associate's degree / vocational degree high school diploma.

Son Güncelleme: 2010-10-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

phải có bằngcấp nhất định, lúc đâù là bằng lớp 8 và sau là bằng trung học phổ thôngtrở thành nhu cầu tiên quyết đối với hầu hết các công việc, trừ công việc chân tay.

İngilizce

a certain degree of education, at first represented by an eight-grade diploma and later by a high school diploma, became a prerequisite for all but the most menial jobs.

Son Güncelleme: 2017-07-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người chỉ huy của tôi đã bắt nữa số người Ý trung úy của tôi đang tự hỏi n một nửa số tiền còn thiếu ở empire thế nào rồi nằm ở chỗ của một số đại lý ma túy colombia trung cấp tôi nghĩ cậu và bạn cậu biết phần nửa còn lại ở đâu.

İngilizce

my da's got half the italian mob on lockdown, my lieutenant's wondering how half the missing empire money landed in the lap of some mid-level colombian cocaine dealer and i'm thinking you and your friend know where the other half is.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thiết lập cấu hình ủy nhiệm trình phục vụ ủy nhiệm là một chương trình trung cấp nằm giữa máy của bạn và mạng, cung cấp dịch vụ như lưu tạm và/ hay lọc trang mạng. trình phục vụ ủy nhiệm lưu tạm cho bạn truy cập nhanh hơn nơi mạng nào vừa thăm, bằng cách cất giữ hay lưu tạm cục bộ nội dung của trang đó. còn trình phục vụ ủy nhiệm lọc cung cấp khả năng chặn điều không muốn, như yêu cầu quảng cáo và rác. nếu bạn chưa chắc nếu cần phải sử dụng máy phục vụ ủy nhiệm để kết nối đến mạng, hãy tham chiếu những hướng dẫn thiết lập của nhà cung cấp dịch vụ mạng (isp) của bạn, hoặc hỏi quản trị hệ thống cục bộ.

İngilizce

setup proxy configuration. a proxy server is an intermediate machine that sits between your computer and the internet and provides services such as web page caching and filtering. caching proxy servers give you faster access to web sites you have already visited by locally storing or caching those pages; filtering proxy servers usually provide the ability to block out requests for ads, spam, or anything else you want to block. if you are uncertain whether or not you need to use a proxy server to connect to the internet, consult your internet service provider's setup guide or your system administrator.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,726,064,472 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam