İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cái bụng của tôi kêu đó.
just listen to this stomach of mine.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái gì của tôi?
my what?
Son Güncelleme: 2023-10-07
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
lớp múa bụng của tôi
my belly-dancing class.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái bụng tôi hình như...
my stomach seems....
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
còn cái bụng?
and your stomach?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nhờ cái bụng.
- my stomach helped me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông không nên phàn nàn về cái bụng của tôi.
he shouldn't complain about my belly.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bóp cái bụng nó.
press its belly.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã nhịn ăn sáng với cái bụng rỗng tuếch của tôi.
i dare to eat breakfast with my empty stomach.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái bụng rỗng của hắn đã chạy lên đầu.
his empty stomach has gone to his head.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bụng của cô nhỏ quá.
you have such a small stomach.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- kéo cái bụng ông vô. mông tôi bị kẹt...
my buttocks are stuck...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bụng của ông đang đau quá.
grandpa's tummy's hurting.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh làm gì với cái bụng?
what do you do for... your stomach?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái bụng em sẽ ko vỡ đâu.
bubble's not burst.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh còn có một cái bụng bia nữa.
tou even have a beer belly.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con mắt của anh ta to hơn cái bụng
his eyes are bigger than his belly
Son Güncelleme: 2011-05-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúa sẽ hủy diệt thức ăn của cái bụng, và cái bụng của thức ăn.
"god shall destroy the food in the stomach and the stomach for the food."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
cái bụng đó nghĩ sao mà giảm được chứ?
you think it's that easy to trim that tummy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giờ tôi chỉ muốn chạm vào cái bụng bầu của cô ấy, để cảm nhận con trai tôi đang nằm bên trong.
all i want to do is touch her belly, feel that he's in there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: