İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tình hình có vẻ mất kiểm soát.
the situation seemed out of control.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ cậu kiểm soát được tình hình.
you seem to have everything under control.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bạn gái, bạn trai.
- girlfriends, boyfriends.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ như anh đã kiểm soát được mọi thứ.
looks like you've got this under control.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ như chúng có thiết bị kiểm soát.
looks like they have monitoring equipment.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ như bạn gái cậu đang trông chừng cậu.
looks like your girlfriend is keeping tabs on you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có vẻ bạn rất thích cận động
it looks like you're very fond of the dynamic approach
Son Güncelleme: 2022-05-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có vẻ như là anh ta đã tự mình giết chết cô bạn gái.
apparently, he's got himself a dead girlfriend.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có vẻ như trùng hợp với lúc mà cậu và bạn gái cũ chia tay.
that seems to coincide with when you and your ex-girlfriend broke up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không phải là cô gái bạn gái của bạn?
wasn't that girl your girlfriend?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-có vẻ bạn của con đang ra hiệu với con.
looks like your friends are flagging you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có vẻ bạn nói tiếng việt không được thành thạo
bajnare you vietnamese?
Son Güncelleme: 2021-10-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có lúc tớ nghĩ đến chuyện dừng lại, mọi chuyện có vẻ như đang... mất kiểm soát?
on top of which, i'm thinking of stopping because it's getting... . out of hand?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
các quý ông, trông có vẻ bạn chúng ta sắp toi rồi.
oh, man, looks like our friend's about to die.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
trường hợp của anh là sự sáng tạo của riêng anh với bạn gái, bạn bè, bạn trai đồng tính của anh
the situation you find yourself in... you, your girlfriend...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bố và con trai, mẹ và con gái... bạn trai, bạn gái, bạn bè cũ ...
(man) 'whenever i get gloomy with the state of the world, 'i think about the arrivals gate at heathrow airport.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bà hudson này, anh ta đã bao giờ có bất kỳ 1 kiểu bạn gái, bạn trai, hay 1 mối quan hệ chưa?
listen, has he ever had any kind of girlfriend, boyfriend, a relationship, ever?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi biết chuyện này nghe có vẻ điên rồi nhưng nếu hắn kiểm soát tôi nếu hắn đoạt lấy năng lực của tôi thì hắn sẽ có thể đoạt lại thân xác hắn
if he gets my power, he's gonna jump back into his body. whoa, whoa, whoa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có vẻ bạn làm ăn của ông đã bỏ rơi ông rồi. hắn là người ta thuê để làm một việc.
looks like your partner abandoned you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vậy tôi không lãng phí thời gian của anh nữa... bởi vì có vẻ... là một gã xấu xa bận rộn. mấy đứa bạn gái của tôi... từ bang salem đến tận đây.
yeah, so i don't want to waste your time or anything because you seem like a wicked busy guy and everything. this is goanna sound really stupid. it's just that my girlfriends and i came all the way up from salem state.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: