İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cô ấy rất đẹp.
she's very beautiful.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ có một túi xách.
just a handbag.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một... cái gì rất đẹp.
what a beautiful... somethin'.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- một cái sân rất đẹp...
- a beautiful patio...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cô ấy có một cái đít tuyệt vời.
- she's got a fantastic ass.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cô ấy chắc phải có một cái tên chứ?
- well, does she have a name?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-cô ấy có một mơ ước
i've got a dream. - she's got a dream. ¶¶
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có một thân hình rất đẹp.
you have such a fine physique.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chị ấy có một cái miệng nhỏ
he has big eyes
Son Güncelleme: 2023-12-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố tớ để lại một cái túi xách.
my dad left a briefcase.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ấy nói... cầu thang rất đẹp.
she said beautiful staircase.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"cô ấy" rất đẹp đúng không?
firefly: ain't she a beauty?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
có lẽ tôi cần một cái túi lớn hơn.
i am going to need a bigger bag.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô muốn một cái túi riêng không?
do you want a separate bag for that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một cái túi vải sao?
a duffel bag?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ấy rất đẹp. bà cô ấy ở cincinnati.
her grandmother's from cincinnati.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi có một cái rương và một cái túi.
- i have a trunk and a bag.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy có một du thuyền rất đẹp, và thường rủ tôi đi chơi.
he had this beautiful sailboat, and he took me out on it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hôm nay tôi đã tịch thu được một cái rất đẹp.
-i confiscated a beautiful one today.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi chúng ta rời cảng, cô ấy làm rơi cái túi.
when we left the port, she dropped her bag.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: